STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | An Duy Hiếu | 7 C | TTUT-61.08 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 202 tháng 12 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
2 | An Duy Hiếu | 7 C | TTUT-61.08 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 202 tháng 12 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
3 | Bùi Mai Hương | 7 C | TTUT-61.04 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 200 + 201 tháng 10 + tháng 11 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
4 | Bùi Nguyên Bảo | 6 B | TKTO-00288 | Toán nâng cao lớp 6 : T.2 | Nguyễn Vũ Thanh | 14/12/2022 | 100 |
5 | Bùi Nguyên Bảo | 6 B | TKTO-00288 | Toán nâng cao lớp 6 : T.2 | Nguyễn Vũ Thanh | 14/12/2022 | 100 |
6 | Bùi Nguyên Bảo | 6 B | TKSH-00261 | Những điều kì thú trong thế giới động vật | Phan Thanh Quang | 22/02/2023 | 30 |
7 | Bùi Quang Ngọc | 7 C | TTUT-59.01 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 194 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
8 | Bùi Quang Trung | 8 D | VLTT-52.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 183 tháng 11 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
9 | Bùi Thế Tuấn Anh | 7 C | TTUT-62.02 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 203 tháng 01 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
10 | Cao Thái Hằng | 6 C | SDD-00174 | Những bài văn đoạt giải Quốc gia | Hà Bình Trị | 05/12/2022 | 109 |
11 | Cao Thái Hằng | 6 C | SDD-00174 | Những bài văn đoạt giải Quốc gia | Hà Bình Trị | 05/12/2022 | 109 |
12 | Cao Thái Hằng | 6 C | SNV-00017 | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6 | Phạm Đình Cương | 05/12/2022 | 109 |
13 | Chu Ngọc Diệp | 9 A | TKHH-00217 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 02/12/2022 | 112 |
14 | Chu Ngọc Diệp | 9 A | TKHH-00217 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 02/12/2022 | 112 |
15 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKHH-00255 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá hữu cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 21/10/2022 | 154 |
16 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKTO-00519 | Phổ cập Windows XP toàn tập căn bản và nâng cao | Nguyễn Hoàng Long | 21/10/2022 | 154 |
17 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKTO-00519 | Phổ cập Windows XP toàn tập căn bản và nâng cao | Nguyễn Hoàng Long | 21/10/2022 | 154 |
18 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKTO-00519 | Phổ cập Windows XP toàn tập căn bản và nâng cao | Nguyễn Hoàng Long | 21/10/2022 | 154 |
19 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKNV-00363 | Truyện ngắn Thạch Lam | Thạch Lam | 21/10/2022 | 154 |
20 | Đặng Hương Giang | 9 A | STN-00036 | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt | GARANDERIE ANTOINE DE LA | 21/10/2022 | 154 |
21 | Đặng Hương Giang | 9 A | STKC-00050 | thế giới con người những điều kỳ lạ: Các ngành khoa học | Nhóm Tác Giả Elicom | 21/10/2022 | 154 |
22 | Đặng Hương Giang | 9 A | STKC-00050 | thế giới con người những điều kỳ lạ: Các ngành khoa học | Nhóm Tác Giả Elicom | 21/10/2022 | 154 |
23 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKHH-00201 | Những chuyên đề hay và khó hóa học trung học cơ sở | Nguyễn Thành Chung | 28/10/2022 | 147 |
24 | Đặng Hương Giang | 9 A | TKHH-00225 | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS | Nguyễn Xuân Trường | 28/10/2022 | 147 |
25 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00564 | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán | Nguyễn Đức Tấn | 08/12/2022 | 106 |
26 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKTH-02142 | Bài tập: Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/11/2022 | 116 |
27 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKTH-02132 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 28/11/2022 | 116 |
28 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02040 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
29 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02040 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
30 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02040 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
31 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02061 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
32 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02025 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
33 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02025 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
34 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02025 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
35 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02050 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
36 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02050 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
37 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02050 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
38 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01579 | Toán 8: T.1 | Phan Đức Chính | 28/11/2022 | 116 |
39 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01586 | Bài tập Toán 8: T.1 | Tôn Thân | 28/11/2022 | 116 |
40 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01663 | Toán 8: T.2 | Phan Đức Chính | 28/11/2022 | 116 |
41 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01670 | Bài tập Toán 8: T.2 | Tôn Thân | 28/11/2022 | 116 |
42 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01670 | Bài tập Toán 8: T.2 | Tôn Thân | 28/11/2022 | 116 |
43 | Đào Đức Trường | 9 A | GKDL-00991 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 08/11/2022 | 136 |
44 | Đào Đức Trường | 9 A | GKDL-00991 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 08/11/2022 | 136 |
45 | Đào Đức Trường | 9 A | TKVL-00331 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật Lý | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
46 | Đào Đức Trường | 9 A | TKVL-00331 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật Lý | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
47 | Đào Đức Trường | 9 A | TKVL-00284 | Bộ đề thi học sinh giỏi | Phạm Xuân Mai | 21/10/2022 | 154 |
48 | Đào Đức Trường | 9 A | TKVL-00284 | Bộ đề thi học sinh giỏi | Phạm Xuân Mai | 21/10/2022 | 154 |
49 | Đào Khánh Huyền | 8 D | TKDL-00224 | Sổ tay kiến thức địa lí THCS | Nguyễn Đức Vũ | 06/02/2023 | 46 |
50 | Đào Khánh Huyền | 8 D | TKDL-00224 | Sổ tay kiến thức địa lí THCS | Nguyễn Đức Vũ | 06/02/2023 | 46 |
51 | Đào Mai Lan | 8 B | TKDL-00220 | Những điều cần biết về địa lí Việt Nam | Lê Tường Vy | 17/10/2022 | 158 |
52 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01223 | Mĩ thuật 6 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
53 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01223 | Mĩ thuật 6 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
54 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | GKMT-01974 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
55 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | GKMT-01966 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
56 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01291 | Mĩ thuật 7 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 16/12/2022 | 98 |
57 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01291 | Mĩ thuật 7 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 16/12/2022 | 98 |
58 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00026 | Sổ tay sinh hoạt | Tôn Thất Sam | 01/03/2023 | 23 |
59 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00024 | Sổ tay cán bộ đoàn trong trường học | Nguyễn Thế Truật | 01/03/2023 | 23 |
60 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00022 | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 01/03/2023 | 23 |
61 | Đào Thị Xanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00019 | Cẩm nang sinh hoạt học đường | Tôn Thất Sam | 01/03/2023 | 23 |
62 | Đào Vũ Như Quỳnh | 8 C | TKDL-00316 | Bồi Dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | Phạm Văn Đông | 14/02/2023 | 38 |
63 | Đào Vũ Như Quỳnh | 8 C | TKDL-00316 | Bồi Dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | Phạm Văn Đông | 14/02/2023 | 38 |
64 | Đào Vũ Như Quỳnh | 8 C | TKDL-00316 | Bồi Dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | Phạm Văn Đông | 14/02/2023 | 38 |
65 | Đào Vũ Như Quỳnh | 8 C | GKDL-01007 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 14/02/2023 | 38 |
66 | Đỗ Bảo Minh | 6 D | TKTO-00667 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 18/10/2022 | 157 |
67 | Đỗ Bảo Minh | 6 D | TKTO-00667 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 18/10/2022 | 157 |
68 | Đỗ Minh Vũ | 8 B | TKDL-00065 | Bài tập trắc nghiệm địa lí 8 | Phạm Quang Tiến | 12/12/2022 | 102 |
69 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 8 A | GKV1-00797 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2022 | 161 |
70 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | TKNN-00168 | Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 6 | Tứ Anh | 24/10/2022 | 151 |
71 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 8 A | TKNV-00185 | Giảng văn Truyện Kiều | Đặng Thanh Lê | 28/10/2022 | 147 |
72 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STN-00021 | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 08/02/2023 | 44 |
73 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STN-00021 | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 08/02/2023 | 44 |
74 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | TKNN-00201 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 22/02/2023 | 30 |
75 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | TKNN-00201 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 22/02/2023 | 30 |
76 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | TKNN-00201 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 22/02/2023 | 30 |
77 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | TKNN-00162 | Học tốt tiếng Anh THCS 8 | Trình Quang Vinh | 22/02/2023 | 30 |
78 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00077 | Ba mươi sáu gương mặt Hà Nội | Quốc Văn | 22/02/2023 | 30 |
79 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00077 | Ba mươi sáu gương mặt Hà Nội | Quốc Văn | 22/02/2023 | 30 |
80 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00077 | Ba mươi sáu gương mặt Hà Nội | Quốc Văn | 22/02/2023 | 30 |
81 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00079 | Ba mươi sáu phố cổ Thăng Long Hà Nội | Lam Khê | 22/02/2023 | 30 |
82 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00079 | Ba mươi sáu phố cổ Thăng Long Hà Nội | Lam Khê | 22/02/2023 | 30 |
83 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00079 | Ba mươi sáu phố cổ Thăng Long Hà Nội | Lam Khê | 22/02/2023 | 30 |
84 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | SHCM-00080 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | Nguyễn Bá Linh | 23/12/2022 | 91 |
85 | Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | SHCM-00080 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | Nguyễn Bá Linh | 23/12/2022 | 91 |
86 | Đỗ Phương Thảo | 7 C | TTUT-59.08 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 195 tháng 5 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
87 | Đỗ Quang Nghĩa | 9 D | GKV2-00823 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/12/2022 | 102 |
88 | Đỗ Quang Nghĩa | 9 D | GKV2-00823 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/12/2022 | 102 |
89 | Đỗ Thế Nhật Minh | 9 A | TKNV-00447 | Binh pháp tôn tử | Mã Nhất Phu | 22/11/2022 | 122 |
90 | Đỗ Thế Nhật Minh | 9 A | TKNV-00447 | Binh pháp tôn tử | Mã Nhất Phu | 22/11/2022 | 122 |
91 | Đỗ Thế Nhật Minh | 9 A | TKTO-00752 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 21/10/2022 | 154 |
92 | Đỗ Thế Nhật Minh | 9 A | TKTO-00752 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 21/10/2022 | 154 |
93 | Đỗ Thế Nhật Minh | 9 A | STN-00015 | Hãy trả lời em tại sao : T.4 | Leokum Arkady | 21/10/2022 | 154 |
94 | Đỗ Thế Nhật Minh | 9 A | STN-00015 | Hãy trả lời em tại sao : T.4 | Leokum Arkady | 21/10/2022 | 154 |
95 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
96 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02009 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
97 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02009 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
98 | Đỗ Thị Thảo | | GKSH-01719 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
99 | Đỗ Thị Thảo | | GKSH-01719 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
100 | Đỗ Thị Thảo | | GKSH-00493 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
101 | Đỗ Thị Thảo | | GKSH-00493 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
102 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-00237 | Sinh học 9 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
103 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-00234 | Sinh học 9 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
104 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-00234 | Sinh học 9 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
105 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 06/12/2022 | 108 |
106 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 06/12/2022 | 108 |
107 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01240 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
108 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01240 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
109 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01181 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/12/2022 | 108 |
110 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01181 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/12/2022 | 108 |
111 | Đỗ Thị Thảo | | GKTN-02084 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/11/2022 | 120 |
112 | Đỗ Thị Thảo | | SNV-01296 | Khoa học tự nhiên 7 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 24/11/2022 | 120 |
113 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02073 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
114 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02073 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
115 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02073 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
116 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
117 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
118 | Đỗ Thị Thảo | | KHTN-02079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
119 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 9 A | TKNV-00778 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Văn Tùng | 02/12/2022 | 112 |
120 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 9 A | TKVL-00327 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật Lý | Nguyễn Quang Hậu | 08/11/2022 | 136 |
121 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 9 A | TKVL-00194 | Năm trăm bài tập vật lí THCS | Phan Hoàng Văn | 08/11/2022 | 136 |
122 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 9 A | TKVL-00276 | Tuyển tập bài tập điện | Phạm Xuân Mai | 08/11/2022 | 136 |
123 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 9 A | TKVL-00001 | Bộ đề thi học sinh giỏi vật lí | Phạm Xuân Mai | 08/11/2022 | 136 |
124 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-02207 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/11/2022 | 120 |
125 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-02207 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/11/2022 | 120 |
126 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-02216 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
127 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01272 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
128 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01208 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2022 | 108 |
129 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-01916 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2022 | 108 |
130 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-01916 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2022 | 108 |
131 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-01925 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 06/12/2022 | 108 |
132 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKLS-01925 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 06/12/2022 | 108 |
133 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKV2-01900 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
134 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKV2-01900 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
135 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKV1-01879 | Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
136 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKV1-01888 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
137 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKV1-01888 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
138 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | GKV2-01907 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
139 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01198 | Ngữ văn 6: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
140 | Đoàn Thị Thu Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01205 | Ngữ văn 6: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
141 | Đồng Thanh Nga | 8 A | TKLS-00008 | Đại cương lịch sử Việt Nam : T.2 (1858 - 1945) | Đinh Xuân Lâm | 28/10/2022 | 147 |
142 | Đồng Thanh Nga | 8 A | TKSH-00047 | Bài tập bổ trợ và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2022 | 147 |
143 | Đồng Thanh Nga | 8 A | TKSH-00109 | Chuyên đề bồi dưỡng sinh học 9 | Nguyễn Thảo Nguyên | 28/10/2022 | 147 |
144 | Đồng Thanh Nga | 8 A | TKHH-00205 | Những chuyên đề hay và khó hóa học trung học cơ sở | Nguyễn Thành Chung | 28/10/2022 | 147 |
145 | Đồng Thanh Nga | 8 A | TKHH-00205 | Những chuyên đề hay và khó hóa học trung học cơ sở | Nguyễn Thành Chung | 28/10/2022 | 147 |
146 | Đồng Thanh Nga | 8 A | STKC-00085 | Một trăm sự kiện trọng đại về Thăng Long Hà Nội | Nguyễn Thái Anh | 14/02/2023 | 38 |
147 | Đồng Thanh Nga | 8 A | STKC-00085 | Một trăm sự kiện trọng đại về Thăng Long Hà Nội | Nguyễn Thái Anh | 14/02/2023 | 38 |
148 | Đồng Thanh Nga | 8 A | GKHH-00392 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 01/03/2023 | 23 |
149 | Đồng Thanh Nga | 8 A | GKHH-00401 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 01/03/2023 | 23 |
150 | Dương An Bảo Châu | 7 C | TTUT-62.07 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 204 + 205 tháng 02 + tháng 03 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
151 | Dương Kim Dung | 8 D | TKNN-00295 | Bài tập luyện viết tiếng anh | Nguyễn Phương Mai | 05/01/2023 | 78 |
152 | Dương Kim Dung | 8 D | TKNN-00295 | Bài tập luyện viết tiếng anh | Nguyễn Phương Mai | 05/01/2023 | 78 |
153 | Dương Kim Dung | 8 D | TKNN-00106 | Tuyển tập các bài Tests tiếng Anh trình độ C | Xuân Thành | 05/01/2023 | 78 |
154 | Dương Thanh Hoa | 6 D | STN-00026 | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá | Phan Thanh Quang | 08/02/2023 | 44 |
155 | Dương Thanh Hoa | 6 D | STN-00026 | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá | Phan Thanh Quang | 08/02/2023 | 44 |
156 | Hà Ngọc Bích | 7 C | TTUT-62.09 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 204 + 205 tháng 02 + tháng 03 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
157 | Hoàng Bảo Linh | 7 C | TTUT-61.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 202 tháng 12 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
158 | Hoàng Đăng Vinh | 7 C | TTUT-58.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
159 | Hoàng Gia Hân | 6 C | GKN-01961 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 22/02/2023 | 30 |
160 | Hoàng Gia Hân | 6 C | GKN-01961 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 22/02/2023 | 30 |
161 | Hoàng Gia Hân | 6 C | GKN-01961 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 22/02/2023 | 30 |
162 | Hoàng Gia Hân | 6 C | GKN-01961 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 22/02/2023 | 30 |
163 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV1-02146 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
164 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV1-02146 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
165 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-02169 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
166 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-02169 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
167 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-02169 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
168 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV1-02154 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
169 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-02174 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
170 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-02174 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
171 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | SNV-01264 | Ngữ văn 7: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
172 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | SNV-01269 | Ngữ văn 7: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
173 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV1-01876 | Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
174 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV1-01891 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
175 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-01897 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
176 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | GKV2-01906 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
177 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | SNV-01200 | Ngữ văn 6: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
178 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | SNV-01200 | Ngữ văn 6: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
179 | Hoàng Thị Dịu | Giáo viên Xã hội | SNV-01204 | Ngữ văn 6: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
180 | Hoàng Thị Việt Anh | 9 B | TKTO-00230 | Nâng cao và phát triển toán 8 : T.2 | Vũ Hữu Bình | 08/12/2022 | 106 |
181 | Hoàng Thị Việt Anh | 9 B | TKTO-00230 | Nâng cao và phát triển toán 8 : T.2 | Vũ Hữu Bình | 08/12/2022 | 106 |
182 | Hoàng Thị Việt Anh | 9 B | TKTO-00226 | Nâng cao và phát triển toán 8 : T.1 | Vũ Hữu Bình | 08/12/2022 | 106 |
183 | Hoàng Thị Việt Anh | 9 B | TKTO-00226 | Nâng cao và phát triển toán 8 : T.1 | Vũ Hữu Bình | 08/12/2022 | 106 |
184 | Hoàng Tuấn Hưng | 7 C | TTUT-61.03 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 200 + 201 tháng 10 + tháng 11 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
185 | Khúc Phương Thảo | 7 C | TTUT-59.09 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 195 tháng 5 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
186 | Khúc Thừa Thuần | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02008 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
187 | Khúc Thừa Thuần | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-01833 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/12/2022 | 108 |
188 | Khúc Thừa Thuần | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01182 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 06/12/2022 | 108 |
189 | Khúc Thừa Thuần | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01182 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 06/12/2022 | 108 |
190 | Lê Anh Đức | 6 C | TKNV-00198 | Thơ với lời bình | Vũ Quần Phương | 22/02/2023 | 30 |
191 | Lê Anh Đức | 6 C | TKNV-00198 | Thơ với lời bình | Vũ Quần Phương | 22/02/2023 | 30 |
192 | Lê Anh Đức | 6 C | TKNV-00198 | Thơ với lời bình | Vũ Quần Phương | 22/02/2023 | 30 |
193 | Lê Anh Đức | 6 C | TKNV-00198 | Thơ với lời bình | Vũ Quần Phương | 22/02/2023 | 30 |
194 | Lê Huy Vũ | 7 C | TTUT-58.05 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 191 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
195 | Lê Thị Hà My | 7 C | TTUT-60.05 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 197 + 198 tháng 7 + tháng 8 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
196 | Lê Thị Hà My | 7 C | TTUT-60.05 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 197 + 198 tháng 7 + tháng 8 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
197 | Lê Thị Phương Thùy | 8 B | TKNN-00081 | Những bài kiểm tra tiếng Anh | Lê Bình Minh | 13/12/2022 | 101 |
198 | Lê Thị Phương Thùy | 8 B | TKNN-00342 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 13/12/2022 | 101 |
199 | Lê Thị Phương Thùy | 8 B | TKNN-00005 | Ba nghìn năm trăm câu hội thoại Anh - Việt mọi tình huống : T.1 | Viên Quân | 13/12/2022 | 101 |
200 | Lê Thị Phương Thùy | 8 B | TKNN-00005 | Ba nghìn năm trăm câu hội thoại Anh - Việt mọi tình huống : T.1 | Viên Quân | 13/12/2022 | 101 |
201 | Lê Thị Phương Thùy | 8 B | TKNN-00361 | Bài luận Tiếng Anh | Xuân Bá | 13/12/2022 | 101 |
202 | Lê Thị Phương Thùy | 8 B | TKNN-00104 | Tự học Tiếng Anh | Nguyễn Văn Khôn | 13/12/2022 | 101 |
203 | Lê Thị Thùy Dung | 9 A | SDD-00138 | Bác Hồ với giáo dục | Nguyễn Như Ý | 08/02/2023 | 44 |
204 | Lê Thị Thùy Dung | 9 A | TKNV-00395 | Truyện ngắn Việt Nam 1930 - 1945 | Nguyễn Hoành Khung | 02/12/2022 | 112 |
205 | Lê Thị Trang | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01228 | Tiếng Anh 6 sách giáo viên | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
206 | Lê Thị Trang | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKC-00150 | Tiếng Anh 6 sách học sinh | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
207 | Lê Thị Trang | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKC-00150 | Tiếng Anh 6 sách học sinh | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
208 | Lê Thị Trang | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKC-00160 | Tiếng Anh 6 sách bài tập | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
209 | Lê Văn Sơn | 9 A | STKC-00038 | Tự học vẽ | Phạm Đức Song | 21/10/2022 | 154 |
210 | Lê Văn Sơn | 9 A | STKC-00038 | Tự học vẽ | Phạm Đức Song | 21/10/2022 | 154 |
211 | Lê Việt Thịnh | 6 D | SDD-00085 | Năm trăm câu truyện đạo đức : T.3 Gia đình | Nguyễn Hạnh | 05/01/2023 | 78 |
212 | Lưu Như Duy | 8 D | VHTT-00242 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 (421) năm 2019 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
213 | Ngô Đức Chiến | Giáo viên NN-AN-MT-TD | GKTD-02120 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/11/2022 | 116 |
214 | Nguyễn Anh Đức | 6 D | TKTO-00254 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2022 | 157 |
215 | Nguyễn Chí An | 6 D | SPH-00019 | 100 Câu chuyện về chiến tranh thú vị nhất chưa từng kể | Beyer Rick | 18/10/2022 | 157 |
216 | Nguyễn Chí An | 6 D | TKLS-00010 | Đất nước Việt Nam qua các đời | Đào Duy Anh | 18/10/2022 | 157 |
217 | Nguyễn Đức Bảo | 7 B | STKC-00009 | Kho tàng danh ngôn thế giới con người cuộc sống | Lê Thị Thiện | 24/11/2022 | 120 |
218 | Nguyễn Đức Bảo | 7 B | STKC-00009 | Kho tàng danh ngôn thế giới con người cuộc sống | Lê Thị Thiện | 24/11/2022 | 120 |
219 | Nguyễn Đức Bảo | 7 B | GKN-02106 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 08/02/2023 | 44 |
220 | Nguyễn Đức Bảo | 7 B | GKN-02106 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 08/02/2023 | 44 |
221 | Nguyễn Hà Vy | 8 C | GKV2-00815 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/02/2023 | 30 |
222 | Nguyễn Hoàng Đạt | 8 A | TKSH-00393 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 05/01/2023 | 78 |
223 | Nguyễn Hoàng Đạt | 8 A | TKSH-00393 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 05/01/2023 | 78 |
224 | Nguyễn Hữu Chính Luật | 7 B | SDD-00120 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 14/10/2022 | 161 |
225 | Nguyễn Huyền Khánh | 8 C | GKV1-01375 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2022 | 161 |
226 | Nguyễn Khánh Linh | 8 B | TKVL-00335 | Phát triển tư duy đột phá trong giải toán Vật lí 8 | Phạm Hồng Vương | 23/12/2022 | 91 |
227 | Nguyễn Khánh Linh | 8 B | TKVL-00335 | Phát triển tư duy đột phá trong giải toán Vật lí 8 | Phạm Hồng Vương | 23/12/2022 | 91 |
228 | Nguyễn Mai Anh | 8 C | TKTO-00761 | 279 Bài toán hình học phẳng Olympic các nước | Nguyễn Bá Đang | 08/11/2022 | 136 |
229 | Nguyễn Mai Anh | 8 C | TKTO-00761 | 279 Bài toán hình học phẳng Olympic các nước | Nguyễn Bá Đang | 08/11/2022 | 136 |
230 | Nguyễn Mai Anh | 8 C | TKTO-00739 | Tuyển chọn theo chuyên đề chuẩn bị cho kì thi vào trung học phổ thông môn Toán: T.2 Số học-Hình học | Phạm Thị Bách Ngọc | 08/11/2022 | 136 |
231 | Nguyễn Mai Chi | 8 C | TKNV-00221 | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm | Lê Thị Đức Hạnh | 01/03/2023 | 23 |
232 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9 A | TKVL-00238 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
233 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9 A | TKVL-00270 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
234 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9 A | TKVL-00270 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
235 | Nguyễn Minh Quân | 8 D | VLTT-55.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 191 tháng 7 năm 2019 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
236 | Nguyễn Minh Tuấn | 6 D | TKTO-00179 | Năm trăm bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/10/2022 | 161 |
237 | Nguyễn Ngọc Minh | 9 A | TKTO-00753 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 08/11/2022 | 136 |
238 | Nguyễn Ngọc Minh | 9 A | TKTO-00753 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 08/11/2022 | 136 |
239 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 8 D | VLTT-51.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 179 tháng 7 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
240 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 8 D | VLTT-51.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 179 tháng 7 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
241 | Nguyễn Phương Anh | 8 D | TKLS-00185 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 17/10/2022 | 158 |
242 | Nguyễn Phương Anh | 8 D | TKLS-00059 | Hỏi đáp lịch sử 9 | Trần Bá Đệ | 17/10/2022 | 158 |
243 | Nguyễn Phương Anh | 8 D | SNV-00738 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 8 | Nguyễn Xuân Trường | 17/10/2022 | 158 |
244 | Nguyễn Phương Anh | 8 D | GKLS-00930 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/11/2022 | 122 |
245 | Nguyễn Phương Anh | 8 D | TKLS-00213 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 22/11/2022 | 122 |
246 | Nguyễn Phương Anh | 8 D | TKLS-00193 | Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 11 | Nguyễn Thi Thế Bình | 08/11/2022 | 136 |
247 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00296 | Đề kiểm tra sinh học 9 | Hoàng Thị Tuyền | 06/02/2023 | 46 |
248 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00296 | Đề kiểm tra sinh học 9 | Hoàng Thị Tuyền | 06/02/2023 | 46 |
249 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00296 | Đề kiểm tra sinh học 9 | Hoàng Thị Tuyền | 06/02/2023 | 46 |
250 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00212 | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học THCS 9 | Huỳnh Văn Hoài | 06/02/2023 | 46 |
251 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00212 | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học THCS 9 | Huỳnh Văn Hoài | 06/02/2023 | 46 |
252 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00212 | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học THCS 9 | Huỳnh Văn Hoài | 06/02/2023 | 46 |
253 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00203 | Ôn tập và nâng cao sinh học THCS 9 | Nguyễn Thảo Nguyên | 06/02/2023 | 46 |
254 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00203 | Ôn tập và nâng cao sinh học THCS 9 | Nguyễn Thảo Nguyên | 06/02/2023 | 46 |
255 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00197 | Ôn tập và kiểm tra sinh học THCS 9 | Cao Lan Anh | 06/02/2023 | 46 |
256 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00197 | Ôn tập và kiểm tra sinh học THCS 9 | Cao Lan Anh | 06/02/2023 | 46 |
257 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00176 | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 06/02/2023 | 46 |
258 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00176 | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 06/02/2023 | 46 |
259 | Nguyễn Phương Thảo | 9 B | TKSH-00054 | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 6 | Trần Văn Kiên | 06/02/2023 | 46 |
260 | Nguyễn Quang An | 6 C | TTUT-58.01 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 191 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 22/12/2022 | 92 |
261 | Nguyễn Quang Minh | 7 C | TTUT-60.02 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 197 + 198 tháng 7 + tháng 8 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
262 | Nguyễn Quang Thiện | 8 D | VLTT-54.03 | Vật lí và tuổi trẻ số 190 tháng 6 năm 2019 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
263 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 C | TTUT-62.04 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 203 tháng 01 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
264 | Nguyễn Quỳnh Chi | 7 C | TTUT-62.04 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 203 tháng 01 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
265 | Nguyễn Thái Giang | 7 C | TTUT-61.01 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 200 + 201 tháng 10 + tháng 11 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
266 | Nguyễn Thái Giang | 7 C | TTUT-61.01 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 200 + 201 tháng 10 + tháng 11 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
267 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00405 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS hình học | Nguyễn Vũ Thanh | 06/02/2023 | 46 |
268 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00405 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS hình học | Nguyễn Vũ Thanh | 06/02/2023 | 46 |
269 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00596 | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 06/02/2023 | 46 |
270 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00596 | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 06/02/2023 | 46 |
271 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00596 | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 06/02/2023 | 46 |
272 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00796 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9; Tập 2: Hình học | Nguyễn Bá Đang | 06/02/2023 | 46 |
273 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00796 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9; Tập 2: Hình học | Nguyễn Bá Đang | 06/02/2023 | 46 |
274 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00796 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9; Tập 2: Hình học | Nguyễn Bá Đang | 06/02/2023 | 46 |
275 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00636 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 22/02/2023 | 30 |
276 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00850 | Phát triển tư duy sáng tạo giải toán hình học 9 | Bùi Văn Tuyên | 22/11/2022 | 122 |
277 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00847 | Phát triển tư duy sáng tạo giải toán đại số 9 | Bùi Văn Tuyên | 22/11/2022 | 122 |
278 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00710 | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Xuân Tiếp | 22/11/2022 | 122 |
279 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00751 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 08/11/2022 | 136 |
280 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00751 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 08/11/2022 | 136 |
281 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00751 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 08/11/2022 | 136 |
282 | Nguyễn Thành Hưng | 9 A | TKTO-00695 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS Đại số | Nguyễn Vũ Thanh | 08/11/2022 | 136 |
283 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7 C | GKLS-02213 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 22/02/2023 | 30 |
284 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8 C | TKLS-00216 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 12 | Trương Ngọc Thơi | 22/02/2023 | 30 |
285 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00007 | Đạo làm người | Hà Thuyên | 01/03/2023 | 23 |
286 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00132 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 01/03/2023 | 23 |
287 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | STKC-00150 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 01/03/2023 | 23 |
288 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | GKN-02104 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24/11/2022 | 120 |
289 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01286 | Âm nhạc 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 24/11/2022 | 120 |
290 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | GKN-01959 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 06/12/2022 | 108 |
291 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01219 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 06/12/2022 | 108 |
292 | Nguyễn Thị Dịu | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01219 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 06/12/2022 | 108 |
293 | Nguyễn Thị Dung | 6 A | TKNV-00566 | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nguyễn Trọng Báu | 28/10/2022 | 147 |
294 | Nguyễn Thị Dung | 6 A | TKNV-00566 | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nguyễn Trọng Báu | 28/10/2022 | 147 |
295 | Nguyễn Thị Dung | 6 A | TKNV-00566 | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nguyễn Trọng Báu | 28/10/2022 | 147 |
296 | Nguyễn Thị Dung | 6 A | TKNV-00160 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 28/10/2022 | 147 |
297 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 B | TKNN-00247 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 21/10/2022 | 154 |
298 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-00750 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
299 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-01351 | Ngữ văn 7 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
300 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-01356 | Ngữ văn 7 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
301 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-01728 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
302 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-01722 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
303 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-01722 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
304 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-02149 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
305 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-02173 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
306 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00039 | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
307 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00104 | Ngữ văn 7 : T.2 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Thi | 29/11/2022 | 115 |
308 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00172 | Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
309 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00179 | Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
310 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-01376 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
311 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-01607 | Ngữ văn 8 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
312 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-01600 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
313 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-01600 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
314 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-00721 | Ngữ văn 7 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
315 | Nguyễn Thị Phương | | GKV1-00699 | Ngữ văn 7 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
316 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00279 | Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
317 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-00277 | Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
318 | Nguyễn Thị Phương | | GKCD-01937 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 30/11/2022 | 114 |
319 | Nguyễn Thị Phương | | GKCD-01948 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 30/11/2022 | 114 |
320 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-01212 | Giáo dục công dân 6 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 30/11/2022 | 114 |
321 | Nguyễn Thị Phương | | GKV2-00715 | Ngữ văn 7 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
322 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 9 B | TKTO-00317 | Toán nâng cao và các chuyên đề số học 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/12/2022 | 112 |
323 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 9 B | TKTO-00317 | Toán nâng cao và các chuyên đề số học 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/12/2022 | 112 |
324 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 9 B | TKTO-00851 | Bài toán qua các kì thi học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 chuyên hình học 9 | Nguyễn Quốc Tuấn | 02/12/2022 | 112 |
325 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 9 B | TKTO-00851 | Bài toán qua các kì thi học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 chuyên hình học 9 | Nguyễn Quốc Tuấn | 02/12/2022 | 112 |
326 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 9 B | TKTO-00790 | 279 Bài toán hình học phẳng Olympic các nước | Nguyễn Bá Đang | 02/12/2022 | 112 |
327 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 A | TKNN-00319 | Mười một dạng bài tập ngữ pháp tiếng anh căn bản | Bùi Quỳnh Như | 08/02/2023 | 44 |
328 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 A | TKNN-00319 | Mười một dạng bài tập ngữ pháp tiếng anh căn bản | Bùi Quỳnh Như | 08/02/2023 | 44 |
329 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 A | TKNN-00290 | Tự học Tiếng Anh | Nguyễn Văn Khôn | 08/02/2023 | 44 |
330 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 A | TKNN-00290 | Tự học Tiếng Anh | Nguyễn Văn Khôn | 08/02/2023 | 44 |
331 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 8 B | TKDL-00155 | Tư liệu dạy- học Địa lí 8 | Nguyễn Đình Giang | 17/10/2022 | 158 |
332 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 8 B | TKDL-00155 | Tư liệu dạy- học Địa lí 8 | Nguyễn Đình Giang | 17/10/2022 | 158 |
333 | Nguyễn Tiến Hùng | 7 C | TTUT-61.07 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 202 tháng 12 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
334 | Nguyễn Tuấn Minh | 7 C | TTUT-60.03 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 197 + 198 tháng 7 + tháng 8 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
335 | Nguyễn Văn An | 8 C | TKLS-00184 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá lịch sử 8 | Nguyễn Thị Bích | 01/03/2023 | 23 |
336 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01192 | Tin học 6 Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 07/12/2022 | 107 |
337 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKTH-01860 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 07/12/2022 | 107 |
338 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKTH-01860 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 07/12/2022 | 107 |
339 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01789 | Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
340 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01812 | Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
341 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01798 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
342 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01798 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
343 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01821 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
344 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01178 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
345 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | TKLS-00142 | Tư Mã Thiên sử ký | Phan Ngọc | 30/11/2022 | 114 |
346 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | TKNV-00446 | AQ chính truyện | Lỗ Tấn | 30/11/2022 | 114 |
347 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | TKNV-00446 | AQ chính truyện | Lỗ Tấn | 30/11/2022 | 114 |
348 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00853 | Bài toán qua các kì thi học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 chuyên hình học 9 | Nguyễn Quốc Tuấn | 30/11/2022 | 114 |
349 | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | TKNV-00223 | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm | Trịnh Bá Đĩnh | 30/11/2022 | 114 |
350 | Nguyễn Vũ Hà | 9 A | TKTO-00122 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 : T.2 | Tôn Thân | 21/10/2022 | 154 |
351 | Nguyễn Vũ Minh Hiếu | 9 A | TKVL-00243 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
352 | Nguyễn Vũ Minh Hiếu | 9 A | TKVL-00290 | Bộ đề thi học sinh giỏi | Phạm Xuân Mai | 21/10/2022 | 154 |
353 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | SGKC-01460 | Tiếng Anh 9 sách học sinh: T. 2 | Hoàng Văn Vân | 10/11/2022 | 134 |
354 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | SGKC-01460 | Tiếng Anh 9 sách học sinh: T. 2 | Hoàng Văn Vân | 10/11/2022 | 134 |
355 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | SGKC-01469 | Tiếng Anh 9 sách bài tập: T. 2 | Hoàng Văn Vân | 10/11/2022 | 134 |
356 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKT1-01691 | Toán 9: T.1 | Phan Đức Chính | 10/11/2022 | 134 |
357 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKT2-01702 | Toán 9: T.2 | Phan Đức Chính | 10/11/2022 | 134 |
358 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | SGKC-01464 | Tiếng Anh 9 sách bài tập: T. 1 | Hoàng Văn Vân | 10/11/2022 | 134 |
359 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKT1-01695 | Bài tập Toán 9: T.1 | Tôn Thân | 10/11/2022 | 134 |
360 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKT2-01709 | Bài tập Toán 9: T.2 | Tôn Thân | 10/11/2022 | 134 |
361 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKVL-01677 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 10/11/2022 | 134 |
362 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKVL-01677 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 10/11/2022 | 134 |
363 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKVL-01679 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10/11/2022 | 134 |
364 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKVL-01679 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10/11/2022 | 134 |
365 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKVL-01679 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10/11/2022 | 134 |
366 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKVL-01679 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10/11/2022 | 134 |
367 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKHH-01758 | Bài tập Hoá 9 | Lê Xuân Trọng | 10/11/2022 | 134 |
368 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKHH-01758 | Bài tập Hoá 9 | Lê Xuân Trọng | 10/11/2022 | 134 |
369 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKHH-01749 | Hoá 9 | Lê Xuân Trọng | 10/11/2022 | 134 |
370 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKHH-01749 | Hoá 9 | Lê Xuân Trọng | 10/11/2022 | 134 |
371 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKV1-01727 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 10/11/2022 | 134 |
372 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKV2-01733 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 10/11/2022 | 134 |
373 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKSH-00508 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 10/11/2022 | 134 |
374 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKLS-01746 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10/11/2022 | 134 |
375 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKDL-01770 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 10/11/2022 | 134 |
376 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKCD-01764 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2022 | 134 |
377 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKCD-01764 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2022 | 134 |
378 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKCD-01764 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/11/2022 | 134 |
379 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKCN-01778 | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 10/11/2022 | 134 |
380 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKCN-01778 | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 10/11/2022 | 134 |
381 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKMT-01737 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 10/11/2022 | 134 |
382 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKMT-01737 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 10/11/2022 | 134 |
383 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKMT-01737 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 10/11/2022 | 134 |
384 | Nguyễn Vũ Nhật Hoàng | 9 D | GKMT-01737 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 10/11/2022 | 134 |
385 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02064 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
386 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02064 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
387 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
388 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01241 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
389 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
390 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
391 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
392 | Nhữ Văn Học | Giáo viên Tự nhiên | KHTN-02010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
393 | Nhữ Xuân Mai | 8 B | TKDL-00217 | Những điều cần biết về địa lí Việt Nam | Lê Tường Vy | 17/10/2022 | 158 |
394 | Phạm Đăng An | 9 A | TKHH-00250 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá hữu cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 08/11/2022 | 136 |
395 | Phạm Đăng An | 9 A | TKHH-00250 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá hữu cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 08/11/2022 | 136 |
396 | Phạm Đăng An | 9 A | TKSH-00269 | Động vật có vú | Nhóm Tác Giả Elicom | 08/11/2022 | 136 |
397 | Phạm Đăng An | 9 A | TKSH-00269 | Động vật có vú | Nhóm Tác Giả Elicom | 08/11/2022 | 136 |
398 | Phạm Đăng An | 9 A | TKSH-00269 | Động vật có vú | Nhóm Tác Giả Elicom | 08/11/2022 | 136 |
399 | Phạm Đăng An | 9 A | TKNN-00197 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 7 | Vĩnh Bá | 08/11/2022 | 136 |
400 | Phạm Đăng An | 9 A | TKNN-00197 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 7 | Vĩnh Bá | 08/11/2022 | 136 |
401 | Phạm Đăng An | 9 A | GKV2-00820 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 05/12/2022 | 109 |
402 | Phạm Đăng An | 9 A | GKV2-00820 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 05/12/2022 | 109 |
403 | Phạm Đức Anh | 8 D | VLTT-52.03 | Vật lí và tuổi trẻ số 184 tháng 12 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
404 | Phạm Đức Thắng | 7 C | TTUT-58.09 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
405 | Phạm Hà Phương | 7 C | TTUT-59.03 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 194 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
406 | Phạm Hải Đăng | 7 C | TTUT-62.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 204 + 205 tháng 02 + tháng 03 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
407 | Phạm Hải Đăng | 7 C | TTUT-62.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 204 + 205 tháng 02 + tháng 03 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
408 | Phạm Hải Đăng | 7 C | TTUT-62.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 204 + 205 tháng 02 + tháng 03 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
409 | Phạm Hoàng Linh | 6 D | TKTO-00666 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 18/10/2022 | 157 |
410 | Phạm Hoàng Việt Anh | 8 D | VHTT-00245 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 (430 + 431) năm 2019 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
411 | Phạm Minh Khôi | 9 A | STKC-00032 | Một trăm năm mươi lăm món ăn ngon miệng | Phương Thanh | 21/10/2022 | 154 |
412 | Phạm Minh Khôi | 9 A | STKC-00032 | Một trăm năm mươi lăm món ăn ngon miệng | Phương Thanh | 21/10/2022 | 154 |
413 | Phạm Minh Khôi | 9 A | STKC-00032 | Một trăm năm mươi lăm món ăn ngon miệng | Phương Thanh | 21/10/2022 | 154 |
414 | Phạm Minh Khôi | 9 A | TKNV-00558 | Ba trăm sáu mươi lăm truyện mẹ kể con nghe | Ngọc Khánh | 22/11/2022 | 122 |
415 | Phạm Minh Trang | 7 C | TTUT-58.07 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 Tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
416 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKV1-02148 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/12/2022 | 98 |
417 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKV1-02148 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/12/2022 | 98 |
418 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKV2-02168 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/12/2022 | 98 |
419 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKV2-02168 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/12/2022 | 98 |
420 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT1-02028 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
421 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT1-02028 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
422 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT1-02028 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
423 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT1-02038 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
424 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT1-02038 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
425 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT2-02048 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
426 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT2-02048 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
427 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT2-02048 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
428 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKT2-02058 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 16/12/2022 | 98 |
429 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKLS-02208 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 16/12/2022 | 98 |
430 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKLS-02218 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 16/12/2022 | 98 |
431 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKMT-02188 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 16/12/2022 | 98 |
432 | Phạm Minh Tuấn | 7 C | GKMT-02188 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 16/12/2022 | 98 |
433 | Phạm Ngọc Hà | 8 A | TKDL-00015 | Tập bản đồ hành chính Việt Nam | Nhà Xuất Bản Bản Đồ | 08/11/2022 | 136 |
434 | Phạm Ngọc Hà | 8 A | TKDL-00015 | Tập bản đồ hành chính Việt Nam | Nhà Xuất Bản Bản Đồ | 08/11/2022 | 136 |
435 | Phạm Ngọc Hà | 8 A | TKDL-00015 | Tập bản đồ hành chính Việt Nam | Nhà Xuất Bản Bản Đồ | 08/11/2022 | 136 |
436 | Phạm Ngọc Mai Thanh | 7 B | SDD-00169 | Nguồn sáng Hồ Chí Minh | Bùi Công Bính | 22/02/2023 | 30 |
437 | Phạm Ngọc Mai Thanh | 7 B | TKNN-00246 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 22/02/2023 | 30 |
438 | Phạm Ngọc Mai Thanh | 7 B | TKNN-00246 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 22/02/2023 | 30 |
439 | Phạm Nguyễn An Na | 7 C | TKNV-00598 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 7 Trung học cơ sở T.2 | Tạ Đức Hiền | 24/02/2023 | 28 |
440 | Phạm Nguyễn An Na | 7 C | TKLS-00152 | Vua cờ lau | Phạm Minh Thảo | 24/02/2023 | 28 |
441 | Phạm Nguyễn An Na | 7 C | TKLS-00152 | Vua cờ lau | Phạm Minh Thảo | 24/02/2023 | 28 |
442 | Phạm Nguyễn An Na | 7 C | TTUT-60.07 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 199 tháng 9 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
443 | Phạm Nguyên Dũng | 6 C | GKN-01962 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 22/02/2023 | 30 |
444 | Phạm Nguyên Dũng | 6 C | GKN-01962 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 22/02/2023 | 30 |
445 | Phạm Phương Mai | 8 B | TKHH-00092 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 12/12/2022 | 102 |
446 | Phạm Phương Mai | 8 B | TKHH-00046 | Bài tập nâng cao hoá học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 12/12/2022 | 102 |
447 | Phạm Phương Mai | 8 B | TKHH-00046 | Bài tập nâng cao hoá học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 12/12/2022 | 102 |
448 | Phạm Phương Mai | 8 B | TKTO-00540 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra toán 8 | Ngô long hậu | 12/12/2022 | 102 |
449 | Phạm Quỳnh Anh | 8 A | GKSH-00497 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2022 | 147 |
450 | Phạm Quỳnh Giao | 8 C | TKDL-00200 | Giúp em học tốt Địa lí 9 | Nguyễn Minh Tuệ | 22/02/2023 | 30 |
451 | Phạm Sỹ Sáng | 7 C | TTUT-59.05 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 194 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
452 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | VLTT-52.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 182 tháng 10 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
453 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00330 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 08/02/2023 | 44 |
454 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00080 | Ngữ pháp tiếng Anh thực hành = English grammar in use | Murphy Raymond | 08/02/2023 | 44 |
455 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00038 | Cấu tạo từ tiếng Anh lý thuyết và bài tập trắc nghiệm thực hành | Nguyễn Hữu Chấn | 08/02/2023 | 44 |
456 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00038 | Cấu tạo từ tiếng Anh lý thuyết và bài tập trắc nghiệm thực hành | Nguyễn Hữu Chấn | 08/02/2023 | 44 |
457 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00082 | Những bài kiểm tra tiếng Anh | Lê Bình Minh | 08/02/2023 | 44 |
458 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00121 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 08/02/2023 | 44 |
459 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00093 | Tiếng Anh giao tiếp : T.3 = New headway | Liz | 08/02/2023 | 44 |
460 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00097 | Tự học tiếng Anh : T.1 | Trần Sỹ Lang | 08/02/2023 | 44 |
461 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00100 | Tuyển tập các bài Tests tiếng Anh trình độ A | Xuân Thành | 08/02/2023 | 44 |
462 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00092 | Tiếng Anh dùng trong hoạt động xã hội | Hồng Quang | 08/02/2023 | 44 |
463 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00092 | Tiếng Anh dùng trong hoạt động xã hội | Hồng Quang | 08/02/2023 | 44 |
464 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00120 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 08/02/2023 | 44 |
465 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00061 | Một trăm tám mươi đề tài nói tiếng Anh = 180 topics for english speaking practice | Lê Văn Sự | 08/02/2023 | 44 |
466 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00019 | Bài tập đặt câu môn tiếng Anh | Nguyễn Tấn Lực | 28/10/2022 | 147 |
467 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00019 | Bài tập đặt câu môn tiếng Anh | Nguyễn Tấn Lực | 28/10/2022 | 147 |
468 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00019 | Bài tập đặt câu môn tiếng Anh | Nguyễn Tấn Lực | 28/10/2022 | 147 |
469 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00344 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 28/10/2022 | 147 |
470 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00344 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 28/10/2022 | 147 |
471 | Phạm Thị Anh Thư | 8 D | TKNN-00024 | Bài tập đọc hiểu tiếng Anh | Xuân Bá | 28/10/2022 | 147 |
472 | Phạm Thị Huyền | | GKTN-01985 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
473 | Phạm Thị Huyền | | KHTN-02021 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/12/2022 | 107 |
474 | Phạm Thị Huyền | | KHTN-02021 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/12/2022 | 107 |
475 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01239 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 07/12/2022 | 107 |
476 | Phạm Thị Huyền | | TKVL-00332 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật Lý | Chu Văn Biên | 29/11/2022 | 115 |
477 | Phạm Thị Lan Hương | 8 B | TKDL-00221 | Những điều cần biết về địa lí Việt Nam | Lê Tường Vy | 17/10/2022 | 158 |
478 | Phạm Thị Lan Hương | 8 B | TKDL-00064 | Bài tập trắc nghiệm địa lí 8 | Phạm Quang Tiến | 17/10/2022 | 158 |
479 | Phạm Thị Lan Hương | 8 B | GKDL-01003 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 22/02/2023 | 30 |
480 | Phạm Thị Lan Hương | 8 B | TKDL-00086 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 12/12/2022 | 102 |
481 | Phạm Thị Minh Thư | 8 B | GKDL-01005 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 14/02/2023 | 38 |
482 | Phạm Thị Minh Thư | 8 B | GKDL-01005 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 14/02/2023 | 38 |
483 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00157 | Tìm hiểu Lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp : T.2 : Từ đầu thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX | Nguyễn Thị Côi | 08/11/2022 | 136 |
484 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00157 | Tìm hiểu Lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp : T.2 : Từ đầu thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX | Nguyễn Thị Côi | 08/11/2022 | 136 |
485 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00156 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp : T.1 : Từ nguồn gốc đến thế kỉ X | Đào Tố Uyên | 08/11/2022 | 136 |
486 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00156 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp : T.1 : Từ nguồn gốc đến thế kỉ X | Đào Tố Uyên | 08/11/2022 | 136 |
487 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00156 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp : T.1 : Từ nguồn gốc đến thế kỉ X | Đào Tố Uyên | 08/11/2022 | 136 |
488 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00156 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp : T.1 : Từ nguồn gốc đến thế kỉ X | Đào Tố Uyên | 08/11/2022 | 136 |
489 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00165 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T.4 : Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | Nguyễn Đình Lễ | 08/11/2022 | 136 |
490 | Phạm Thị Ngọc Anh | 8 B | TKLS-00165 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T.4 : Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | Nguyễn Đình Lễ | 08/11/2022 | 136 |
491 | Phạm Thị Phương Anh | 8 D | TKLS-00211 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 14/02/2023 | 38 |
492 | Phạm Thị Phương Anh | 8 D | TKLS-00128 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 14/02/2023 | 38 |
493 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00074 | Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS lịch sử | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 14/02/2023 | 38 |
494 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00075 | Ôn tập và kiểm tra lịch sử THCS 8 | Đoàn Công Tương | 14/02/2023 | 38 |
495 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00031 | Hướng dẫn học tốt môn lịch sử | Trần Như Thanh Tâm | 14/02/2023 | 38 |
496 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00069 | Kiến thức cơ bản lịch sử THCS 8 | Đoàn Công Tương | 14/02/2023 | 38 |
497 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00069 | Kiến thức cơ bản lịch sử THCS 8 | Đoàn Công Tương | 14/02/2023 | 38 |
498 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00121 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 14/02/2023 | 38 |
499 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00121 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 14/02/2023 | 38 |
500 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00138 | Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới | Đặng Đức An | 14/02/2023 | 38 |
501 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00172 | Tuyển tập 36 đề ôn luyện môn thi lịch sử | Lê Đức Bảo | 14/02/2023 | 38 |
502 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00208 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 14/02/2023 | 38 |
503 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00208 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 14/02/2023 | 38 |
504 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00174 | Để học tốt lịch sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 08/02/2023 | 44 |
505 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00174 | Để học tốt lịch sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 08/02/2023 | 44 |
506 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00196 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Lịch sử 11 | Nguyễn Thị Bích Đào | 08/02/2023 | 44 |
507 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | GKLS-00890 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2022 | 161 |
508 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | GKLS-00929 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2022 | 161 |
509 | Phạm Thị Phương Chi | 8 A | TKLS-00013 | Lịch sử nhà Nguyễn một cách tiếp cận mới | Phan Ngọc Liên | 24/10/2022 | 151 |
510 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00019 | Xoa bóp chân chữa bách bệnh theo y học cổ truyền Trung hoa | Việt Phương | 09/12/2022 | 105 |
511 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00018 | Tìm hiểu chứng bệnh tự kỷ và liệu pháp điều trị | Bùi Thu Lan | 09/12/2022 | 105 |
512 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00001 | Bách khoa kế hoạch giữ gìn sức khỏe suốt cuộc đời của người phụ nữ | Đỗ Kính Tùng | 09/12/2022 | 105 |
513 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00017 | Thuốc vườn nhà | Phùng Nguyên | 09/12/2022 | 105 |
514 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00017 | Thuốc vườn nhà | Phùng Nguyên | 09/12/2022 | 105 |
515 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00003 | Bệnh loãng xương và cách điều trị | Lê Anh Sơn | 09/12/2022 | 105 |
516 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00004 | Bệnh huyết áp thấp và thực đơn phòng chữa trị | Hải Minh | 09/12/2022 | 105 |
517 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00005 | Bệnh phụ nữ và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
518 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00006 | Bệnh tiểu đường và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
519 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00007 | Bệnh trẻ em và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
520 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00007 | Bệnh trẻ em và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
521 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00008 | Bệnh ung thư và cách điều trị | Lê Anh Sơn | 09/12/2022 | 105 |
522 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00008 | Bệnh ung thư và cách điều trị | Lê Anh Sơn | 09/12/2022 | 105 |
523 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00009 | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thông thường | Trương Anh | 09/12/2022 | 105 |
524 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00010 | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh truyền nhiễm | Nguyễn Văn Ba | 09/12/2022 | 105 |
525 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00011 | Chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ngọc Phương | 09/12/2022 | 105 |
526 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00012 | Mười loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh | Nguyễn Hữu Thăng | 09/12/2022 | 105 |
527 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00012 | Mười loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh | Nguyễn Hữu Thăng | 09/12/2022 | 105 |
528 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00012 | Mười loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh | Nguyễn Hữu Thăng | 09/12/2022 | 105 |
529 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00013 | Những bài thuốc dân gian chữa bệnh | Vũ Thiếu Dân | 09/12/2022 | 105 |
530 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00014 | Những điều cần biết trong chẩn đoán đánh giá về hội chứng tự kỉ | Trung tâm nghiên cứu giáo dục và chăm sóc trẻ em | 09/12/2022 | 105 |
531 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00015 | Những sai lầm trong giữ gìn sức khỏe | Nguyễn Thanh Hà | 09/12/2022 | 105 |
532 | Phạm Thị Tâm | Giáo viên Văn phòng | STKY-00016 | Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên | Từ Quảng Đệ | 09/12/2022 | 105 |
533 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | SNV-01207 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
534 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKLS-01915 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
535 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKLS-01915 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
536 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKTN-02001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 07/12/2022 | 107 |
537 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKTN-02001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 07/12/2022 | 107 |
538 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKTN-02001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 07/12/2022 | 107 |
539 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | SNV-01233 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
540 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | SNV-01233 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
541 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKTN-01992 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
542 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKTN-01992 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
543 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | SNV-01276 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
544 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | SNV-01276 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
545 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | SNV-01278 | Giáo dục công dân 7 Sách giáo viên | Nguyễn | 28/11/2022 | 116 |
546 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKLS-02217 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
547 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKLS-02217 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
548 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKLS-02211 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
549 | Phạm Thị Thư | Giáo viên Xã hội | GKCD-02227 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
550 | Phạm Thị Thùy Tiên | | GKV1-02145 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
551 | Phạm Thị Thùy Tiên | | GKV2-02165 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
552 | Phạm Thị Thùy Tiên | | GKV1-02155 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
553 | Phạm Thị Thùy Tiên | | GKV2-02175 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
554 | Phạm Thị Thùy Tiên | | SNV-01266 | Ngữ văn 7: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
555 | Phạm Thị Thùy Tiên | | SNV-01270 | Ngữ văn 7: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
556 | Phạm Thị Tuệ Tâm | 7 C | TTUT-59.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 195 tháng 5 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
557 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00053 | Dạy học lịch sử 11 qua các nhân vật phần lịch sử Việt Nam | Vũ Huy Phúc | 12/12/2022 | 102 |
558 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00053 | Dạy học lịch sử 11 qua các nhân vật phần lịch sử Việt Nam | Vũ Huy Phúc | 12/12/2022 | 102 |
559 | Phạm Thùy Linh | 8 B | GKLS-00895 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2022 | 161 |
560 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00166 | Bộ đề thi môn Lịch sử phương pháp tự luận (từ năm 2002 đến 2009) | Trương Ngọc Thơi | 14/10/2022 | 161 |
561 | Phạm Thùy Linh | 8 B | GKLS-00932 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2022 | 161 |
562 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00161 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T. 3 : Từ 1858 đến 1945 | Nguyễn Ngọc Cơ | 08/11/2022 | 136 |
563 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00161 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T. 3 : Từ 1858 đến 1945 | Nguyễn Ngọc Cơ | 08/11/2022 | 136 |
564 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00163 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T.4 : Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | Nguyễn Đình Lễ | 08/11/2022 | 136 |
565 | Phạm Thùy Linh | 8 B | TKLS-00163 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T.4 : Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | Nguyễn Đình Lễ | 08/11/2022 | 136 |
566 | Phạm Thùy Vy | 9 A | GKCD-01065 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 22/02/2023 | 30 |
567 | Phạm Văn Quốc | 7 C | TTUT-59.04 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 194 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
568 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00319 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 13/12/2022 | 101 |
569 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00319 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 13/12/2022 | 101 |
570 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00040 | Lý thuyết và bài tập trắc nghiệm sinh học từ rất dễ đến rất khó : T.2 | Võ Quốc Hiển | 18/10/2022 | 157 |
571 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00065 | Bồi dưỡng sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 18/10/2022 | 157 |
572 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00332 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 12/12/2022 | 102 |
573 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00380 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 12/12/2022 | 102 |
574 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00392 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 12/12/2022 | 102 |
575 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKSH-00322 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học 9 | Lê Đình Trung | 12/12/2022 | 102 |
576 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKNV-00459 | Ruồi trâu | Vôinítsơ Eten Lilian | 12/12/2022 | 102 |
577 | Phạm Vũ Hòa Hiếu | 8 B | TKNV-00459 | Ruồi trâu | Vôinítsơ Eten Lilian | 12/12/2022 | 102 |
578 | Phan Thị Bích Thuỷ | Giáo viên Xã hội | GKCD-02226 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/11/2022 | 115 |
579 | Phan Thị Thu Hồng | 8 C | GKV1-00800 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/02/2023 | 46 |
580 | Phan Thị Thu Hồng | 8 C | GKV1-00800 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/02/2023 | 46 |
581 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV1-02144 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
582 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV2-02166 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
583 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV2-02166 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
584 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV1-02163 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
585 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV1-02163 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
586 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV1-02163 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
587 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKV2-02182 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
588 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | SNV-01265 | Ngữ văn 7: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
589 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | SNV-01279 | Giáo dục công dân 7 Sách giáo viên | Nguyễn | 28/11/2022 | 116 |
590 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | SNV-01275 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
591 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | SNV-01275 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
592 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKCD-02241 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
593 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKCD-02224 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
594 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKCD-02224 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
595 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKLS-02220 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
596 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKLS-02220 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
597 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKLS-02210 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
598 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKLS-02210 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
599 | Phan Thị Thu Phương | Giáo viên Xã hội | GKLS-02210 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
600 | Phương Thị Lan Anh | 7 B | SDD-00103 | Vị thánh trên bục giảng : T.2 Về tình nghĩa thày trò | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 22/02/2023 | 30 |
601 | Phương Thị Lan Anh | 7 B | SDD-00103 | Vị thánh trên bục giảng : T.2 Về tình nghĩa thày trò | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 22/02/2023 | 30 |
602 | Phương Thị Lan Anh | 7 B | SDD-00103 | Vị thánh trên bục giảng : T.2 Về tình nghĩa thày trò | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 22/02/2023 | 30 |
603 | Quách Phương Thảo | 7 C | TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
604 | Tô Quỳnh Mai | 7 C | TTUT-60.08 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 199 tháng 9 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
605 | Tô Quỳnh Mai | 7 C | TKNN-00286 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh 7 | Ngô Văn Minh | 24/02/2023 | 28 |
606 | Trần Gia Huy | 8 D | TKHH-00082 | Bốn trăm bài tập hoá học THCS 8 | Lê Đình Nguyên | 06/02/2023 | 46 |
607 | Trần Gia Huy | 8 D | TKHH-00082 | Bốn trăm bài tập hoá học THCS 8 | Lê Đình Nguyên | 06/02/2023 | 46 |
608 | Trần Gia Huy | 8 D | TKNV-00520 | Học - luyện văn bản ngữ văn THCS 8 | Nguyễn Quang Trung | 06/02/2023 | 46 |
609 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00129 | Để học tốt sinh học 8 THCS | Nguyễn Văn Sang | 06/02/2023 | 46 |
610 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00129 | Để học tốt sinh học 8 THCS | Nguyễn Văn Sang | 06/02/2023 | 46 |
611 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00129 | Để học tốt sinh học 8 THCS | Nguyễn Văn Sang | 06/02/2023 | 46 |
612 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00287 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 06/02/2023 | 46 |
613 | Trần Gia Huy | 8 D | TKHH-00269 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá vô cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 06/02/2023 | 46 |
614 | Trần Gia Huy | 8 D | TKHH-00269 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá vô cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 06/02/2023 | 46 |
615 | Trần Gia Huy | 8 D | TKHH-00269 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá vô cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 06/02/2023 | 46 |
616 | Trần Gia Huy | 8 D | TKHH-00229 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | Trần Thạch Văn | 06/02/2023 | 46 |
617 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00068 | Các bài toán lai sinh học THCS 9 | Nguyễn Văn Sang | 08/11/2022 | 136 |
618 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00068 | Các bài toán lai sinh học THCS 9 | Nguyễn Văn Sang | 08/11/2022 | 136 |
619 | Trần Gia Huy | 8 D | TKSH-00062 | Bồi dưỡng lí thuyết và bài tập sinh học THCS 9 | Nguyễn Văn Sang | 08/11/2022 | 136 |
620 | Trần Lê Khả Diệp | 7 C | TTUT-62.05 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 203 tháng 01năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
621 | Trần Minh Hằng | 7 C | TTUT-61.09 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 202 tháng 12 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
622 | Trần Phương Thảo | 8 A | TKTO-00199 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 28/10/2022 | 147 |
623 | Trần Phương Thảo | 8 A | TKTO-00199 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 28/10/2022 | 147 |
624 | Trần Phương Thảo | 8 A | TKTO-00306 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học | Nguyễn Vũ Thanh | 28/10/2022 | 147 |
625 | Trần Phương Thảo | 8 A | TKTO-00691 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS Đại số | Nguyễn Vũ Thanh | 28/10/2022 | 147 |
626 | Trần Phương Thảo | 8 A | TKTO-00691 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS Đại số | Nguyễn Vũ Thanh | 28/10/2022 | 147 |
627 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | GKV2-00816 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2022 | 147 |
628 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | GKV2-00816 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2022 | 147 |
629 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | GKV2-00816 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2022 | 147 |
630 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | GKV2-00816 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2022 | 147 |
631 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | TKNV-00212 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Hồ Xuân Hương | 28/10/2022 | 147 |
632 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | TKNV-00212 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Hồ Xuân Hương | 28/10/2022 | 147 |
633 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | TKNV-00225 | Nguyễn Du đời và tình | Đinh Công Vĩ | 28/10/2022 | 147 |
634 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | TKNV-00630 | Học - Luyện văn bản Ngữ văn 9 THCS | Nguyễn Quang Trung | 08/11/2022 | 136 |
635 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | TKNV-00213 | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | Lê Trí Viễn | 08/11/2022 | 136 |
636 | Trần Thị Thảo Ngọc | 8 A | GKV1-00798 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2022 | 161 |
637 | Trịnh Bảo Châu | 7 C | TTUT-62.03 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 203 tháng 01 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
638 | Trịnh Bảo Châu | 7 C | TTUT-62.03 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 203 tháng 01 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
639 | Trịnh Bảo Châu | 7 C | TTUT-60.04 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 197 + 198 tháng 7 + tháng 8 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
640 | Trịnh Minh Phương | 8 D | VHTT-00239 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (415) năm 2018 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
641 | Trịnh Minh Phương | 8 D | VHTT-00239 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (415) năm 2018 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
642 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKLS-00200 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 06/02/2023 | 46 |
643 | Trịnh Minh Phương | 8 D | GKLS-00926 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 06/02/2023 | 46 |
644 | Trịnh Minh Phương | 8 D | GKLS-00926 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 06/02/2023 | 46 |
645 | Trịnh Minh Phương | 8 D | GKLS-00926 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 06/02/2023 | 46 |
646 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00401 | Thơ mới 1932 - 1945 | Nhiều Tác Giả | 06/02/2023 | 46 |
647 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00777 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Văn Tùng | 17/10/2022 | 158 |
648 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00766 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Văn Tùng | 17/10/2022 | 158 |
649 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00405 | Từ ấy và Việt Bắc | Tố Hữu | 17/10/2022 | 158 |
650 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00199 | Thơ với lời bình | Vũ Quần Phương | 08/11/2022 | 136 |
651 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00019 | Mở rộng vốn từ Hán Việt | Nguyễn Văn Bảo | 08/11/2022 | 136 |
652 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00243 | Tố Hữu | Nguyễn Kim Phong | 08/11/2022 | 136 |
653 | Trịnh Minh Phương | 8 D | TKNV-00700 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 22/11/2022 | 122 |
654 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | GKN-02105 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 27/10/2022 | 148 |
655 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | TKLS-00007 | Đại cương lịch sử Việt Nam : T.1 | Trương Hữu Quỳnh | 24/11/2022 | 120 |
656 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | GKT2-02049 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
657 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | GKT2-02056 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
658 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | TKLS-00148 | Lệ hải bà Vương | Phạm Minh Thảo | 08/12/2022 | 106 |
659 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | TKLS-00148 | Lệ hải bà Vương | Phạm Minh Thảo | 08/12/2022 | 106 |
660 | Trịnh Ngọc Hiếu | 7 B | TKLS-00125 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 08/11/2022 | 136 |
661 | Trịnh Vũ Ngọc Thảo | 6 D | GKMT-01965 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 14/10/2022 | 161 |
662 | Vũ Anh Thư | 6 D | SDD-00143 | Kể chuyện Bác Hồ : T.1 | Trần Ngọc Linh | 02/12/2022 | 112 |
663 | Vũ Anh Thư | 6 D | SDD-00143 | Kể chuyện Bác Hồ : T.1 | Trần Ngọc Linh | 02/12/2022 | 112 |
664 | Vũ Anh Thư | 6 D | TKNV-00606 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 2 | Đỗ Ngọc Thống | 02/12/2022 | 112 |
665 | Vũ Anh Thư | 6 D | TKNV-00606 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 2 | Đỗ Ngọc Thống | 02/12/2022 | 112 |
666 | Vũ Bá Quyền | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01227 | Tiếng Anh 6 sách giáo viên | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
667 | Vũ Bá Quyền | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV-01227 | Tiếng Anh 6 sách giáo viên | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
668 | Vũ Bá Quyền | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKC-00151 | Tiếng Anh 6 sách học sinh | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
669 | Vũ Bá Quyền | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKC-00161 | Tiếng Anh 6 sách bài tập | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
670 | Vũ Bá Quyền | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKC-00161 | Tiếng Anh 6 sách bài tập | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
671 | Vũ Công Đạt | 8 A | TKTO-00718 | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị | Nguyễn Văn Dũng | 08/11/2022 | 136 |
672 | Vũ Công Đạt | 8 A | TKTO-00718 | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị | Nguyễn Văn Dũng | 08/11/2022 | 136 |
673 | Vũ Công Đạt | 8 A | TKTO-00367 | Toán nâng cao đại số 8 | Vũ Hữu Bình | 08/11/2022 | 136 |
674 | Vũ Công Đạt | 8 A | TKTO-00308 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học | Nguyễn Vũ Thanh | 08/11/2022 | 136 |
675 | Vũ Công Đạt | 8 A | TKTO-00308 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học | Nguyễn Vũ Thanh | 08/11/2022 | 136 |
676 | Vũ Công Đạt | 8 A | TKTO-00308 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học | Nguyễn Vũ Thanh | 08/11/2022 | 136 |
677 | Vũ Đình Đại | 8 D | VHTT-00244 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 (426 + 427) năm 2019 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
678 | Vũ Đình Đại | 8 D | VHTT-00244 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 (426 + 427) năm 2019 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
679 | Vũ Đỗ Hương Thảo | 8 A | TKNN-00320 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 28/10/2022 | 147 |
680 | Vũ Đỗ Việt Tú | 9 A | STN-00004 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 21/10/2022 | 154 |
681 | Vũ Đức Minh | 9 A | TKVL-00279 | Tuyển tập bài tập điện | Phạm Xuân Mai | 08/11/2022 | 136 |
682 | Vũ Đức Minh | 9 A | TKVL-00279 | Tuyển tập bài tập điện | Phạm Xuân Mai | 08/11/2022 | 136 |
683 | Vũ Duy Long | 6 C | STN-00043 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 08/02/2023 | 44 |
684 | Vũ Duy Long | 6 C | STN-00043 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 08/02/2023 | 44 |
685 | Vũ Duy Long | 6 C | STN-00043 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 08/02/2023 | 44 |
686 | Vũ Duy Long | 6 C | SDD-00142 | Kể chuyện Bác Hồ : T.1 | Trần Ngọc Linh | 06/02/2023 | 46 |
687 | Vũ Gia Huy | 6 C | STN-00010 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 14/02/2023 | 38 |
688 | Vũ Gia Huy | 6 C | STN-00010 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 14/02/2023 | 38 |
689 | Vũ Hải Yến | 8 D | VLTT-51.03 | Vật lí và tuổi trẻ số 181 tháng 9 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
690 | Vũ Hoàng Thu Thảo | 9 A | STKC-00053 | thế giới con người những điều kỳ lạ: Đời sống xã hội | Nhóm Tác Giả Elicom | 18/10/2022 | 157 |
691 | Vũ Hoàng Thu Thảo | 9 A | STKC-00063 | Bách khoa cuộc sống | Phương Hiếu | 18/10/2022 | 157 |
692 | Vũ Hoàng Thu Thảo | 9 A | SPL-00064 | Luật quốc tế và chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa - Trường sa | Nguyễn Việt Long | 18/10/2022 | 157 |
693 | Vũ Hoàng Thu Thảo | 9 A | SPL-00064 | Luật quốc tế và chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa - Trường sa | Nguyễn Việt Long | 18/10/2022 | 157 |
694 | Vũ Hoàng Thu Thảo | 9 A | TKHH-00284 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 18/10/2022 | 157 |
695 | Vũ Hương Giang | 6 D | TKNN-00174 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 6 | Tô Châu | 17/10/2022 | 158 |
696 | Vũ Hương Giang | 7 A | GKV1-02151 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2022 | 150 |
697 | Vũ Hương Giang | 7 A | GKT1-02031 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2022 | 150 |
698 | Vũ Hương Giang | 7 A | GKT2-02045 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2022 | 150 |
699 | Vũ Hương Giang | 7 A | GKT2-02045 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2022 | 150 |
700 | Vũ Hương Giang | 7 A | GKV2-02171 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2022 | 150 |
701 | Vũ Hương Giang | 7 A | GKV2-02171 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2022 | 150 |
702 | Vũ Khánh Quyên | 8 B | TKLS-00162 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T. 3 : Từ 1858 đến 1945 | Nguyễn Ngọc Cơ | 08/11/2022 | 136 |
703 | Vũ Khánh Quyên | 8 B | TKLS-00162 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T. 3 : Từ 1858 đến 1945 | Nguyễn Ngọc Cơ | 08/11/2022 | 136 |
704 | Vũ Khánh Quyên | 8 B | TKLS-00164 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T.4 : Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | Nguyễn Đình Lễ | 08/11/2022 | 136 |
705 | Vũ Khánh Quyên | 8 B | TKLS-00164 | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi - đáp : T.4 : Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay | Nguyễn Đình Lễ | 08/11/2022 | 136 |
706 | Vũ Lê Ánh Dương | 8 C | GKLS-01389 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2022 | 161 |
707 | Vũ Mai Linh | 7 C | TTUT-60.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 199 tháng 9 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
708 | Vũ Mai Linh | 7 C | TKNN-00305 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh căn bản = Basic english grammar in use Exercises with Answers | Windy The | 24/02/2023 | 28 |
709 | Vũ Mai Linh | 7 C | TKNN-00305 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh căn bản = Basic english grammar in use Exercises with Answers | Windy The | 24/02/2023 | 28 |
710 | Vũ Minh Hiếu | 8 D | TKTO-00190 | Năm trăm bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/11/2022 | 136 |
711 | Vũ Minh Hiếu | 8 D | TKTO-00190 | Năm trăm bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/11/2022 | 136 |
712 | Vũ Minh Quân | 8 D | VLTT-54.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 188 tháng 4 năm 2019 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
713 | Vũ Ngọc Bảo Anh | 9 B | TKNN-00329 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 08/12/2022 | 106 |
714 | Vũ Ngọc Bảo Anh | 9 B | TKNN-00329 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 08/12/2022 | 106 |
715 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00215 | Nghiên cứu bình luận thơ Tố Hữu | Đỗ Quang Lưu | 28/10/2022 | 147 |
716 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00215 | Nghiên cứu bình luận thơ Tố Hữu | Đỗ Quang Lưu | 28/10/2022 | 147 |
717 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00211 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Hồ Xuân Hương | 28/10/2022 | 147 |
718 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00209 | Hoài Thanh Vũ Ngọc Phan Hải Triều Đặng Thai Mai | Văn Giá | 28/10/2022 | 147 |
719 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00209 | Hoài Thanh Vũ Ngọc Phan Hải Triều Đặng Thai Mai | Văn Giá | 28/10/2022 | 147 |
720 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00218 | Nguyễn Bính thơ và đời | Hoàng Xuân | 28/10/2022 | 147 |
721 | Vũ Ngọc Hà | 8 A | TKNV-00205 | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V môn văn | Ban Tổ Chức Kì Thi Olympic 30-4 Lần V | 01/03/2023 | 23 |
722 | Vũ Ngọc Lâm | 7 C | TTUT-61.05 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 200 + 201 tháng 10 + tháng 11 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
723 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00712 | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/2022 | 101 |
724 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00712 | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/2022 | 101 |
725 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00757 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 13/12/2022 | 101 |
726 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00757 | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức | Võ Quốc Bá Cẩn | 13/12/2022 | 101 |
727 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00700 | Ôn luyện kiến thức toán THCS | Phạm Minh Phương | 13/12/2022 | 101 |
728 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00698 | Ôn luyện kiến thức toán THCS | Phạm Minh Phương | 13/12/2022 | 101 |
729 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00698 | Ôn luyện kiến thức toán THCS | Phạm Minh Phương | 13/12/2022 | 101 |
730 | Vũ Ngọc Yến Nhi | 9 B | TKTO-00841 | Bài toán qua các kì thi học sinh giỏi và luyện vào các lớp 10 chuyên Đại số 9 tập 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 13/12/2022 | 101 |
731 | Vũ Nhật Linh | 6 A | TKNN-00321 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 28/10/2022 | 147 |
732 | Vũ Nhật Linh | 6 A | TKNN-00321 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 28/10/2022 | 147 |
733 | Vũ Nhật Linh | 6 A | TKNN-00321 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn tiếng anh | Phạm Thị Thuỷ Hương | 28/10/2022 | 147 |
734 | Vũ Nhật Minh | 7 C | TTUT-60.01 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 197 + 198 tháng 7 + tháng 8 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
735 | Vũ Phương Chi | 8 C | TKDL-00181 | Học tốt Địa lí 9 | Tăng Văn Dom | 22/02/2023 | 30 |
736 | Vũ Phương Chi | 8 C | TKDL-00185 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lí 8 | Hồ Văn Mạnh | 22/02/2023 | 30 |
737 | Vũ Phương Chi | 8 C | GKDL-00997 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 08/02/2023 | 44 |
738 | Vũ Phương Chi | 8 C | GKHH-00383 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 08/02/2023 | 44 |
739 | Vũ Phương Chi | 8 C | TKNV-00001 | Từ điển chính tả tiếng Việt thông dụng | Bùi Đức Tịnh | 05/12/2022 | 109 |
740 | Vũ Phương Chi | 8 C | TKNV-00001 | Từ điển chính tả tiếng Việt thông dụng | Bùi Đức Tịnh | 05/12/2022 | 109 |
741 | Vũ Phương Thảo | 8 B | TKLS-00212 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 17/10/2022 | 158 |
742 | Vũ Quốc Phong | 9 A | TKVL-00295 | Ôn thi vào lớp 10 Trung học phổ thông chuyên môn Vật lí | Vũ Thanh Khiết | 21/10/2022 | 154 |
743 | Vũ Quốc Phong | 9 A | TKVL-00295 | Ôn thi vào lớp 10 Trung học phổ thông chuyên môn Vật lí | Vũ Thanh Khiết | 21/10/2022 | 154 |
744 | Vũ Quỳnh Anh | 7 C | TKNV-00637 | Mở rộng và nâng cao Ngữ văn 7 | Thái Quang Vinh | 24/02/2023 | 28 |
745 | Vũ Quỳnh Anh | 7 C | TKTO-00092 | Bốn trăm bài tập toán lớp 7 | Nguyễn Đức Chí | 24/02/2023 | 28 |
746 | Vũ Quỳnh Anh | 7 C | TKTO-00092 | Bốn trăm bài tập toán lớp 7 | Nguyễn Đức Chí | 24/02/2023 | 28 |
747 | Vũ Quỳnh Anh | 7 C | STKC-00015 | Kho tàng danh ngôn thế giới xử thế lời nói tiếng cười | Lê Thị Thiện | 24/02/2023 | 28 |
748 | Vũ Tâm Như Ngọc | 8 D | TKNV-00708 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 17/10/2022 | 158 |
749 | Vũ Tâm Như Ngọc | 8 D | TKNV-00457 | Những tấm lòng cao cả | De Amicis Edmondo | 17/10/2022 | 158 |
750 | Vũ Tâm Như Ngọc | 8 D | SPL-00065 | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật | PGS.TS Nguyễn Thị Hồi | 08/11/2022 | 136 |
751 | Vũ Tâm Như Ngọc | 8 D | SPL-00065 | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật | PGS.TS Nguyễn Thị Hồi | 08/11/2022 | 136 |
752 | Vũ Tâm Như Ngọc | 8 D | TKNV-00539 | Một trăm chín mươi chín bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 22/11/2022 | 122 |
753 | Vũ Tâm Như Ngọc | 8 D | TKNV-00539 | Một trăm chín mươi chín bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 22/11/2022 | 122 |
754 | Vũ Thanh Thảo | 8 D | TKNV-00551 | Tuyển chọn những bài văn hay thi học sinh giỏi trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 22/11/2022 | 122 |
755 | Vũ Thanh Thảo | 8 D | TKNV-00540 | Một trăm chín mươi chín bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 22/11/2022 | 122 |
756 | Vũ Thanh Thảo | 8 D | TKNV-00409 | Tuyển tập Tố Hữu thơ (Tuyển tập thơ Tố Hữu) | Nguyễn Bao | 17/10/2022 | 158 |
757 | Vũ Thanh Thảo | 8 D | TKNV-00184 | Cảm nhận và phê bình văn học | Lê Xuân Lít | 17/10/2022 | 158 |
758 | Vũ Thanh Thảo | 8 D | VLTT-54.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 189 tháng 5 năm 2019 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
759 | Vũ Thanh Thảo | 8 D | VLTT-54.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 189 tháng 5 năm 2019 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
760 | Vũ Thảo Anh | 8 D | TKDL-00280 | Hỏi - đáp kiến thức địa lí 8 | Lê Thí | 08/02/2023 | 44 |
761 | Vũ Thảo Anh | 8 D | TKDL-00218 | Những điều cần biết về địa lí Việt Nam | Lê Tường Vy | 08/02/2023 | 44 |
762 | Vũ Thảo Anh | 8 D | TKDL-00250 | Hướng dẫn ôn luyện thi tốt nghiệp đại học cao đẳng môn Địa lí theo chủ đề | Nguyễn Hoàng Anh | 05/01/2023 | 78 |
763 | Vũ Thảo Anh | 8 D | TKDL-00250 | Hướng dẫn ôn luyện thi tốt nghiệp đại học cao đẳng môn Địa lí theo chủ đề | Nguyễn Hoàng Anh | 05/01/2023 | 78 |
764 | Vũ Thảo Anh | 8 D | TKDL-00250 | Hướng dẫn ôn luyện thi tốt nghiệp đại học cao đẳng môn Địa lí theo chủ đề | Nguyễn Hoàng Anh | 05/01/2023 | 78 |
765 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKV1-02150 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2022 | 151 |
766 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT1-02030 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
767 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT2-02051 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
768 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT2-02051 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
769 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKV2-02170 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2022 | 151 |
770 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT1-02036 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
771 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT1-02036 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
772 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT1-02036 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
773 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKT2-02060 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
774 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | SGKC-00170 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/10/2022 | 151 |
775 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | SGKC-00170 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/10/2022 | 151 |
776 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | SGKC-00180 | Tiếng Anh 7. Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 24/10/2022 | 151 |
777 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKLS-02209 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/10/2022 | 151 |
778 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKLS-02209 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/10/2022 | 151 |
779 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKLS-02219 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 24/10/2022 | 151 |
780 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKTN-02090 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/10/2022 | 151 |
781 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKTN-02090 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/10/2022 | 151 |
782 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKCN-02250 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2022 | 151 |
783 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKMT-02190 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 24/10/2022 | 151 |
784 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKMT-02190 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 24/10/2022 | 151 |
785 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKTH-02125 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 24/10/2022 | 151 |
786 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKTH-02125 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 24/10/2022 | 151 |
787 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKN-02110 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2022 | 151 |
788 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKN-02110 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2022 | 151 |
789 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | KHTN-02070 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
790 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | KHTN-02070 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
791 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | KHTN-02080 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
792 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | KHTN-02080 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
793 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKCD-02230 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2022 | 151 |
794 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKCD-02230 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2022 | 151 |
795 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | GKTD-02115 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2022 | 151 |
796 | Vũ Thế Trung Hiếu | 7 B | TKNN-00088 | Sổ tay người dịch tiếng Anh = a handbook for the english language translator | Hữu Ngọc | 24/11/2022 | 120 |
797 | Vũ Thị Ánh Dương | 8 D | TKLS-00215 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11 | Trương Ngọc Thơi | 05/12/2022 | 109 |
798 | Vũ Thị Ánh Dương | 8 D | VHTT-00243 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 (423) năm 2019 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
799 | Vũ Thị Ánh Dương | 8 D | VHTT-00243 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 (423) năm 2019 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
800 | Vũ Thị Ánh Dương | 8 D | TKLS-00183 | Hỏi - đáp lịch sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 05/01/2023 | 78 |
801 | Vũ Thị Ánh Dương | 8 D | TKLS-00057 | Hỏi đáp lịch sử 9 | Trần Bá Đệ | 05/01/2023 | 78 |
802 | Vũ Thị Ánh Dương | 8 D | TKLS-00057 | Hỏi đáp lịch sử 9 | Trần Bá Đệ | 05/01/2023 | 78 |
803 | Vũ Thị Diệu Châu | 8 A | TKSH-00107 | Chuyên đề bồi dưỡng sinh học 9 | Nguyễn Thảo Nguyên | 08/11/2022 | 136 |
804 | Vũ Thị Diệu Châu | 8 A | TKSH-00357 | Phương pháp giải bài tập Sinh học 9 | Huỳnh Quốc Thành | 08/11/2022 | 136 |
805 | Vũ Thị Diệu Châu | 8 A | TKSH-00357 | Phương pháp giải bài tập Sinh học 9 | Huỳnh Quốc Thành | 08/11/2022 | 136 |
806 | Vũ Thị Diệu Châu | 8 A | TKSH-00357 | Phương pháp giải bài tập Sinh học 9 | Huỳnh Quốc Thành | 08/11/2022 | 136 |
807 | Vũ Thị Hà Phương | 8 D | TKDL-00222 | Sổ tay kiến thức địa lí THCS | Nguyễn Đức Vũ | 06/02/2023 | 46 |
808 | Vũ Thị Hà Phương | 8 D | TKDL-00222 | Sổ tay kiến thức địa lí THCS | Nguyễn Đức Vũ | 06/02/2023 | 46 |
809 | Vũ Thị Hạnh | | TKNN-00004 | A Practical English grammar | Thomson A.J. | 08/12/2022 | 106 |
810 | Vũ Thị Hạnh | | TKNN-00004 | A Practical English grammar | Thomson A.J. | 08/12/2022 | 106 |
811 | Vũ Thị Hạnh | | TKNN-00296 | Bài tập luyện viết tiếng anh | Nguyễn Phương Mai | 08/12/2022 | 106 |
812 | Vũ Thị Hạnh | | TKNN-00296 | Bài tập luyện viết tiếng anh | Nguyễn Phương Mai | 08/12/2022 | 106 |
813 | Vũ Thị Hạnh | | TKLS-00024 | Việt Nam sử lược : Q.1 | Trần Trọng Kim | 08/12/2022 | 106 |
814 | Vũ Thị Hạnh | | TKLS-00024 | Việt Nam sử lược : Q.1 | Trần Trọng Kim | 08/12/2022 | 106 |
815 | Vũ Thị Hạnh | | TKLS-00024 | Việt Nam sử lược : Q.1 | Trần Trọng Kim | 08/12/2022 | 106 |
816 | Vũ Thị Hạnh | | TKDL-00286 | Địa lí Biển Đông với Hoàng sa - Trường Sa | Vũ Hữu San | 08/12/2022 | 106 |
817 | Vũ Thị Hạnh | | TKDL-00286 | Địa lí Biển Đông với Hoàng sa - Trường Sa | Vũ Hữu San | 08/12/2022 | 106 |
818 | Vũ Thị Hạnh | | TKDL-00286 | Địa lí Biển Đông với Hoàng sa - Trường Sa | Vũ Hữu San | 08/12/2022 | 106 |
819 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00060 | Kho tàng tri thức nhân loại : Kĩ thuật | Vũ Đình Hiển | 08/12/2022 | 106 |
820 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00369 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp làm bài môn Sinh học theo cấu trúc đề thi của Bộ GD & ĐT | Nguyễn Thị Phương | 12/12/2022 | 102 |
821 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00369 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp làm bài môn Sinh học theo cấu trúc đề thi của Bộ GD & ĐT | Nguyễn Thị Phương | 12/12/2022 | 102 |
822 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00240 | Thực hành trắc nghiệm sinh học 9 | Đỗ Thu Hoà | 12/12/2022 | 102 |
823 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00331 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 02/12/2022 | 112 |
824 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00331 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 02/12/2022 | 112 |
825 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00321 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học 9 | Lê Đình Trung | 02/12/2022 | 112 |
826 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00321 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học 9 | Lê Đình Trung | 02/12/2022 | 112 |
827 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00387 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 02/12/2022 | 112 |
828 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00387 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 02/12/2022 | 112 |
829 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TKSH-00391 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 02/12/2022 | 112 |
830 | Vũ Thị Kim Ngân | 8 B | GKV2-01365 | Ngữ văn 8 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/02/2023 | 30 |
831 | Vũ Thị Kim Ngân | 8 B | GKV2-01365 | Ngữ văn 8 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/02/2023 | 30 |
832 | Vũ Thị Ngọc Bích | 7 C | TTUT-62.08 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 204 + 205 tháng 02 + tháng 03 năm 2020 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
833 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00692 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THCS Đại số | Nguyễn Vũ Thanh | 28/10/2022 | 147 |
834 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00198 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 28/10/2022 | 147 |
835 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00198 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 28/10/2022 | 147 |
836 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00309 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học | Nguyễn Vũ Thanh | 28/10/2022 | 147 |
837 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00198 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 08/11/2022 | 136 |
838 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00198 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 08/11/2022 | 136 |
839 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00198 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 08/11/2022 | 136 |
840 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKTO-00198 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 08/11/2022 | 136 |
841 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKHH-00287 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 18/10/2022 | 157 |
842 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKHH-00287 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 18/10/2022 | 157 |
843 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKHH-00265 | Ôn tập và hệ thống hoá nhanh giáo khoa Hoá vô cơ sơ đồ phản ứng hoá học | Quan Hán Thành | 18/10/2022 | 157 |
844 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKHH-00285 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 18/10/2022 | 157 |
845 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKHH-00285 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 18/10/2022 | 157 |
846 | Vũ Thị Phương Anh | 9 A | TKHH-00221 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 8 | Nguyễn Hữu Thạc | 21/10/2022 | 154 |
847 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKTO-00658 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 12/12/2022 | 102 |
848 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKTO-00658 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 12/12/2022 | 102 |
849 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKVL-00155 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 12/12/2022 | 102 |
850 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKHH-00169 | Ôn tập và kiểm tra hoá học THCS 8 | Lê Đình Nguyên | 12/12/2022 | 102 |
851 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKHH-00169 | Ôn tập và kiểm tra hoá học THCS 8 | Lê Đình Nguyên | 12/12/2022 | 102 |
852 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKHH-00169 | Ôn tập và kiểm tra hoá học THCS 8 | Lê Đình Nguyên | 12/12/2022 | 102 |
853 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKHH-00047 | Bài tập nâng cao hoá học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 12/12/2022 | 102 |
854 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKHH-00094 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 12/12/2022 | 102 |
855 | Vũ Thị Phương Oanh | 8 B | TKHH-00094 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 12/12/2022 | 102 |
856 | Vũ Thị Phương Thanh | 7 C | TTUT-59.07 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 195 tháng 5 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
857 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | GKV1-00802 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2022 | 161 |
858 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | TKNV-00760 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Văn Tùng | 09/11/2022 | 135 |
859 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | TKNV-00760 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Văn Tùng | 09/11/2022 | 135 |
860 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | TKNV-00741 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Ngữ văn | Lã Minh Luận | 09/11/2022 | 135 |
861 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | TKNV-00703 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 09/11/2022 | 135 |
862 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | GKHH-00378 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 09/11/2022 | 135 |
863 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 C | GKV1-00741 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 09/11/2022 | 135 |
864 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 C | TKLS-00209 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 01/03/2023 | 23 |
865 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 C | TKLS-00116 | Tư liệu lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 01/03/2023 | 23 |
866 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01179 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
867 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01787 | Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
868 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01811 | Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
869 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01816 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
870 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-01816 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
871 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-01796 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
872 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01244 | Toán 7 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
873 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02035 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
874 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02057 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
875 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02024 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
876 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02024 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
877 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02053 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
878 | Vũ Thị Thu Hường | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02053 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
879 | Vũ Thị Trà My | 7 C | STKC-00082 | Hà Nội ơi ! Bao mến thương | Như Đàm | 14/02/2023 | 38 |
880 | Vũ Thị Trà My | 7 C | STKC-00082 | Hà Nội ơi ! Bao mến thương | Như Đàm | 14/02/2023 | 38 |
881 | Vũ Thị Trà My | 7 C | TTUT-60.06 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 199 tháng 9 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
882 | Vũ Thị Trang | | TKDL-00225 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 29/11/2022 | 115 |
883 | Vũ Thị Trang | | TKDL-00225 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 29/11/2022 | 115 |
884 | Vũ Thị Trang | | TKDL-00225 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 29/11/2022 | 115 |
885 | Vũ Thị Trang | | SNV-01211 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
886 | Vũ Thị Trang | | GKLS-01923 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
887 | Vũ Thị Trang | | GKLS-01923 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
888 | Vũ Thị Trang | | GKLS-01933 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 07/12/2022 | 107 |
889 | Vũ Thu Phương | 8 B | GKDL-01006 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 14/02/2023 | 38 |
890 | Vũ Thu Trang | 8 C | GKDL-01395 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 14/02/2023 | 38 |
891 | Vũ Thu Trang | 8 C | GKMT-01254 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 14/02/2023 | 38 |
892 | Vũ Thu Trang | 8 C | GKMT-01254 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 14/02/2023 | 38 |
893 | Vũ Thu Trang | 8 C | TKNV-00119 | Nâng cao ngữ văn THCS | Tạ Đức Hiền | 14/10/2022 | 161 |
894 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKV1-02153 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2022 | 156 |
895 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKT1-02032 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2022 | 156 |
896 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKT2-02052 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 19/10/2022 | 156 |
897 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKV2-02172 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2022 | 151 |
898 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKV2-02172 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2022 | 151 |
899 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | SGKC-00172 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/10/2022 | 151 |
900 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | SGKC-00182 | Tiếng Anh 7. Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 24/10/2022 | 151 |
901 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKT1-02042 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
902 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKT2-02062 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
903 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKT2-02062 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
904 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKT2-02062 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2022 | 151 |
905 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKLS-02212 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/10/2022 | 151 |
906 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKLS-02212 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/10/2022 | 151 |
907 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKLS-02212 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/10/2022 | 151 |
908 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKCN-02252 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2022 | 151 |
909 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKMT-02192 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 24/10/2022 | 151 |
910 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKMT-02192 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 24/10/2022 | 151 |
911 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKTH-02130 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 24/10/2022 | 151 |
912 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKCD-02229 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2022 | 151 |
913 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKTN-02085 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/10/2022 | 151 |
914 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKTN-02085 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/10/2022 | 151 |
915 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKTN-02085 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/10/2022 | 151 |
916 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | KHTN-02072 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
917 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | KHTN-02072 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
918 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKN-02112 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24/10/2022 | 151 |
919 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKLS-02222 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 24/10/2022 | 151 |
920 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKLS-02222 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 24/10/2022 | 151 |
921 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | KHTN-02082 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
922 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | KHTN-02082 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2022 | 151 |
923 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | GKTD-02122 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2022 | 151 |
924 | Vũ Thuỳ Linh | 7 C | TTUT-60.09 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 199 tháng 9 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
925 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00383 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 13/12/2022 | 101 |
926 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00383 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 13/12/2022 | 101 |
927 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00077 | Cẩm nang sinh học 9 | Nguyễn Văn Khang | 13/12/2022 | 101 |
928 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00077 | Cẩm nang sinh học 9 | Nguyễn Văn Khang | 13/12/2022 | 101 |
929 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00356 | Ôn luyện và luyện thi vào lớp 10 môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 13/12/2022 | 101 |
930 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00356 | Ôn luyện và luyện thi vào lớp 10 môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 13/12/2022 | 101 |
931 | Vũ Trần Phương Hà | 8 B | TKSH-00360 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 02/12/2022 | 112 |
932 | Vũ Trí Dũng | 8 D | VHTT-00240 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 (417) năm 2018 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
933 | Vũ Trí Dũng | 8 D | VHTT-00240 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 (417) năm 2018 | Nhà Xuất Bản Giáo Dục | 24/12/2022 | 90 |
934 | Vũ Tuấn Dương | 9 A | TKNN-00007 | Ba trăm sáu mươi động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh | Trần Minh Đức | 02/12/2022 | 112 |
935 | Vũ Tuấn Dương | 9 A | TKNN-00244 | Các dạng đề thi trắc nghiệm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Minh Hương | 02/12/2022 | 112 |
936 | Vũ Tuấn Huy | 7 B | TKNV-00439 | Tuyển tập truyện cổ các dân tộc Việt Nam | | 02/12/2022 | 112 |
937 | Vũ Văn Hải | 7 D | VLTT-51.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 180 tháng 8 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
938 | Vũ Văn Hải | 7 D | VLTT-51.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 180 tháng 8 năm 2018 | Hội Vật Lí Việt Nam | 24/12/2022 | 90 |
939 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKV2-01903 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/12/2022 | 109 |
940 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKV2-01903 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/12/2022 | 109 |
941 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKTH-01854 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 05/12/2022 | 109 |
942 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKTH-01854 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 05/12/2022 | 109 |
943 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKCD-01946 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 05/12/2022 | 109 |
944 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKCD-01946 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 05/12/2022 | 109 |
945 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKTN-01995 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 05/12/2022 | 109 |
946 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKLS-01926 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 05/12/2022 | 109 |
947 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKLS-01926 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 05/12/2022 | 109 |
948 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKV2-01909 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/12/2022 | 109 |
949 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKV2-01909 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/12/2022 | 109 |
950 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKV1-01892 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/12/2022 | 109 |
951 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKT1-01797 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 05/12/2022 | 109 |
952 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKT2-01814 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 05/12/2022 | 109 |
953 | Vũ Việt Bách | 6 C | GKT2-01814 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 05/12/2022 | 109 |
954 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00288 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 02/12/2022 | 112 |
955 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00131 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Khánh | 02/12/2022 | 112 |
956 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00046 | Bài tập bổ trợ và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 02/12/2022 | 112 |
957 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00046 | Bài tập bổ trợ và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 02/12/2022 | 112 |
958 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00362 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 02/12/2022 | 112 |
959 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00362 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 02/12/2022 | 112 |
960 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00041 | Lý thuyết và bài tập trắc nghiệm sinh học từ rất dễ đến rất khó : T.2 | Võ Quốc Hiển | 18/10/2022 | 157 |
961 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00064 | Bồi dưỡng sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 18/10/2022 | 157 |
962 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00064 | Bồi dưỡng sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 18/10/2022 | 157 |
963 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00386 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 12/12/2022 | 102 |
964 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00386 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 12/12/2022 | 102 |
965 | Vũ Việt Nga | 8 B | TKSH-00386 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 12/12/2022 | 102 |
966 | Vũ Xuân Hải | 7 C | TTUT-61.02 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 200 + 201 tháng 10 + tháng 11 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |
967 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00193 | Năm trăm bài tập vật lí THCS | Phan Hoàng Văn | 21/10/2022 | 154 |
968 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00193 | Năm trăm bài tập vật lí THCS | Phan Hoàng Văn | 21/10/2022 | 154 |
969 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00242 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
970 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00242 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/10/2022 | 154 |
971 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00187 | Năm trăm bài tập vật lí 9 | Mai Lễ | 21/10/2022 | 154 |
972 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00187 | Năm trăm bài tập vật lí 9 | Mai Lễ | 21/10/2022 | 154 |
973 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKVL-00082 | Bồi dưỡng vật lí lớp 9 | Đào Văn Phúc | 21/10/2022 | 154 |
974 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKNV-00460 | Tạp văn | Lỗ Tấn | 21/10/2022 | 154 |
975 | Vũ Xuân Mạnh | 9 A | TKNV-00460 | Tạp văn | Lỗ Tấn | 21/10/2022 | 154 |
976 | Vũ Yến Nhi | 7 C | TTUT-59.02 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 194 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 24/12/2022 | 90 |