STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKCN-01824 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12/10/2023 | 48 |
2 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKTH-01863 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/10/2023 | 48 |
3 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKN-01954 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 12/10/2023 | 48 |
4 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKTN-01986 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 12/10/2023 | 48 |
5 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKCD-01935 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 12/10/2023 | 48 |
6 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKMT-01973 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 12/10/2023 | 48 |
7 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKTD-01844 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 12/10/2023 | 48 |
8 | Đặng Thu Hương | 6 A | KHTN-02019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 48 |
9 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKLS-01922 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 12/10/2023 | 48 |
10 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKLS-01930 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 12/10/2023 | 48 |
11 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKV2-01894 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 48 |
12 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKV1-01874 | Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 48 |
13 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKT1-01793 | Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
14 | Đặng Thu Hương | 6 A | GKT2-01804 | Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
15 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02268 | Toán 8: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
16 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-02278 | Bài tập Toán 8: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
17 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02288 | Toán 8: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
18 | Đặng Văn Hùng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-02298 | Bài tập Toán 8: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
19 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9 B | TKTO-00770 | 279 Bài toán hình học phẳng Olympic các nước | Nguyễn Bá Đang | 11/10/2023 | 49 |
20 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9 B | TKVL-00268 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 11/10/2023 | 49 |
21 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9 B | TKVL-00325 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật Lý | Nguyễn Quang Hậu | 11/10/2023 | 49 |
22 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKT1-01800 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
23 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKT2-01820 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
24 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKLS-01932 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 12/10/2023 | 48 |
25 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKV2-01901 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 48 |
26 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKLS-01920 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 12/10/2023 | 48 |
27 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKTH-01855 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/10/2023 | 48 |
28 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKCN-01830 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12/10/2023 | 48 |
29 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKT2-01810 | Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
30 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKN-01955 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 12/10/2023 | 48 |
31 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKTN-01990 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 12/10/2023 | 48 |
32 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKCD-01936 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 12/10/2023 | 48 |
33 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKTD-01850 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 12/10/2023 | 48 |
34 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKT1-01788 | Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
35 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | GKV1-01880 | Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 48 |
36 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | KHTN-02011 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 48 |
37 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 A | KHTN-02016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 48 |
38 | Phạm Thị Tuệ Tâm | 8 C | GKLS-02386 | Lịch sử và Địa lý 8 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/10/2023 | 49 |
39 | Phạm Viết Tài | | GKT1-02267 | Toán 8: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
40 | Phạm Viết Tài | | GKT2-02287 | Toán 8: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
41 | Phạm Viết Tài | | GKT1-02277 | Bài tập Toán 8: T.1 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
42 | Phạm Viết Tài | | GKT2-02297 | Bài tập Toán 8: T.2 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 48 |
43 | Vũ Thị Trà My | 8 C | TKHH-00093 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 10/10/2023 | 50 |
44 | Vũ Thị Trà My | 8 C | TKHH-00055 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2023 | 50 |
45 | Vũ Thị Trà My | 8 C | TKHH-00108 | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học THCS 8 | Lê Đăng Khoa | 10/10/2023 | 50 |