STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 32 tháng 10 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 315 |
2 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 17 tháng 7 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 239 |
3 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 31 tháng 9 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 235 |
4 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 63 tháng 5 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 227 |
5 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 64 tháng 6 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 213 |
6 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 29 tháng 7 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 211 |
7 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 42 tháng 8 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 209 |
8 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 44 tháng 10 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 207 |
9 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 45 tháng 11 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 206 |
10 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 41 tháng 7 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 204 |
11 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 204 |
12 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 46 tháng 12 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 195 |
13 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 33 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 194 |
14 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 30 tháng 8 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 194 |
15 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 23 tháng 1 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 193 |
16 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 74 tháng 4 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 192 |
17 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 192 |
18 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 187 |
19 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 184 |
20 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 65 tháng 7 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 180 |
21 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 26 tháng 4 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 174 |
22 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 71 tháng 1 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 173 |
23 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 66 tháng 8 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 168 |
24 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5+6 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 168 |
25 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 166 |
26 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 20 tháng 10 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 166 |
27 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 72 tháng 2 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 164 |
28 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 161 |
29 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 48 tháng 2 năm 2007 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 157 |
30 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 27 tháng 5 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 156 |
31 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 69 tháng 11 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 155 |
32 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 73 tháng 3 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 153 |
33 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 70 tháng 12 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 151 |
34 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 16 năm 2004 | Bộ giáo dục và đào tạo | 149 |
35 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 147 |
36 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 49 tháng 3 năm 2007 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 146 |
37 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 75 + 76 tháng 5 + 6 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 129 |
38 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 129 |
39 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 68 tháng 10 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 128 |
40 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 21 tháng 11 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 128 |
41 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 54 tháng 8 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 127 |
42 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 6 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 125 |
43 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 25 tháng 3 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 124 |
44 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 57 tháng 11 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 123 |
45 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 122 |
46 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 53 tháng 7 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 120 |
47 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 18 tháng 8 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 120 |
48 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 117 |
49 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 117 |
50 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 58 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 117 |