STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Văn Hùng | GKTH-02142 | Bài tập: Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/11/2022 | 116 |
2 | Đặng Văn Hùng | GKTH-02132 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 28/11/2022 | 116 |
3 | Đặng Văn Hùng | GKT1-02040 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
4 | Đặng Văn Hùng | GKT1-02040 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
5 | Đặng Văn Hùng | GKT1-02040 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
6 | Đặng Văn Hùng | GKT2-02061 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
7 | Đặng Văn Hùng | GKT1-02025 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
8 | Đặng Văn Hùng | GKT1-02025 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
9 | Đặng Văn Hùng | GKT1-02025 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
10 | Đặng Văn Hùng | GKT2-02050 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
11 | Đặng Văn Hùng | GKT2-02050 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
12 | Đặng Văn Hùng | GKT2-02050 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
13 | Đặng Văn Hùng | GKT1-01579 | Toán 8: T.1 | Phan Đức Chính | 28/11/2022 | 116 |
14 | Đặng Văn Hùng | GKT1-01586 | Bài tập Toán 8: T.1 | Tôn Thân | 28/11/2022 | 116 |
15 | Đặng Văn Hùng | GKT2-01663 | Toán 8: T.2 | Phan Đức Chính | 28/11/2022 | 116 |
16 | Đặng Văn Hùng | GKT2-01670 | Bài tập Toán 8: T.2 | Tôn Thân | 28/11/2022 | 116 |
17 | Đặng Văn Hùng | GKT2-01670 | Bài tập Toán 8: T.2 | Tôn Thân | 28/11/2022 | 116 |
18 | Đặng Văn Hùng | TKTO-00564 | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán | Nguyễn Đức Tấn | 08/12/2022 | 106 |
19 | Đào Thị Xanh | SNV-01291 | Mĩ thuật 7 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 16/12/2022 | 98 |
20 | Đào Thị Xanh | SNV-01291 | Mĩ thuật 7 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 16/12/2022 | 98 |
21 | Đào Thị Xanh | STKC-00026 | Sổ tay sinh hoạt | Tôn Thất Sam | 01/03/2023 | 23 |
22 | Đào Thị Xanh | STKC-00024 | Sổ tay cán bộ đoàn trong trường học | Nguyễn Thế Truật | 01/03/2023 | 23 |
23 | Đào Thị Xanh | STKC-00022 | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 01/03/2023 | 23 |
24 | Đào Thị Xanh | STKC-00019 | Cẩm nang sinh hoạt học đường | Tôn Thất Sam | 01/03/2023 | 23 |
25 | Đào Thị Xanh | SNV-01223 | Mĩ thuật 6 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
26 | Đào Thị Xanh | SNV-01223 | Mĩ thuật 6 Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
27 | Đào Thị Xanh | GKMT-01974 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
28 | Đào Thị Xanh | GKMT-01966 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 07/12/2022 | 107 |
29 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02073 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
30 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02073 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
31 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02073 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
32 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
33 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
34 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
35 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
36 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02009 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
37 | Đỗ Thị Thảo | KHTN-02009 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
38 | Đỗ Thị Thảo | GKSH-01719 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
39 | Đỗ Thị Thảo | GKSH-01719 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
40 | Đỗ Thị Thảo | GKSH-00493 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
41 | Đỗ Thị Thảo | GKSH-00493 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
42 | Đỗ Thị Thảo | SNV-00237 | Sinh học 9 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
43 | Đỗ Thị Thảo | SNV-00234 | Sinh học 9 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
44 | Đỗ Thị Thảo | SNV-00234 | Sinh học 9 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2022 | 108 |
45 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 06/12/2022 | 108 |
46 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 06/12/2022 | 108 |
47 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01240 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
48 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01240 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
49 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01181 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/12/2022 | 108 |
50 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01181 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/12/2022 | 108 |
51 | Đỗ Thị Thảo | GKTN-02084 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 24/11/2022 | 120 |
52 | Đỗ Thị Thảo | SNV-01296 | Khoa học tự nhiên 7 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 24/11/2022 | 120 |
53 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-02207 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/11/2022 | 120 |
54 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-02207 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 24/11/2022 | 120 |
55 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-02216 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
56 | Đoàn Thị Thu Hải | SNV-01272 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
57 | Đoàn Thị Thu Hải | SNV-01208 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2022 | 108 |
58 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-01916 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2022 | 108 |
59 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-01916 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2022 | 108 |
60 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-01925 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 06/12/2022 | 108 |
61 | Đoàn Thị Thu Hải | GKLS-01925 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 06/12/2022 | 108 |
62 | Đoàn Thị Thu Hải | GKV2-01900 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
63 | Đoàn Thị Thu Hải | GKV2-01900 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
64 | Đoàn Thị Thu Hải | GKV1-01879 | Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
65 | Đoàn Thị Thu Hải | GKV1-01888 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
66 | Đoàn Thị Thu Hải | GKV1-01888 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
67 | Đoàn Thị Thu Hải | GKV2-01907 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
68 | Đoàn Thị Thu Hải | SNV-01198 | Ngữ văn 6: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
69 | Đoàn Thị Thu Hải | SNV-01205 | Ngữ văn 6: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2022 | 108 |
70 | Hoàng Thị Dịu | GKV1-02146 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
71 | Hoàng Thị Dịu | GKV1-02146 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
72 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-02169 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
73 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-02169 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
74 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-02169 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
75 | Hoàng Thị Dịu | GKV1-02154 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
76 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-02174 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
77 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-02174 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
78 | Hoàng Thị Dịu | SNV-01264 | Ngữ văn 7: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
79 | Hoàng Thị Dịu | SNV-01269 | Ngữ văn 7: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
80 | Hoàng Thị Dịu | GKV1-01876 | Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
81 | Hoàng Thị Dịu | GKV1-01891 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
82 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-01897 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
83 | Hoàng Thị Dịu | GKV2-01906 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
84 | Hoàng Thị Dịu | SNV-01200 | Ngữ văn 6: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
85 | Hoàng Thị Dịu | SNV-01200 | Ngữ văn 6: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
86 | Hoàng Thị Dịu | SNV-01204 | Ngữ văn 6: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
87 | Khúc Thừa Thuần | KHTN-02008 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
88 | Khúc Thừa Thuần | GKCN-01833 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/12/2022 | 108 |
89 | Khúc Thừa Thuần | SNV-01182 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 06/12/2022 | 108 |
90 | Khúc Thừa Thuần | SNV-01182 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 06/12/2022 | 108 |
91 | Lê Thị Trang | SNV-01228 | Tiếng Anh 6 sách giáo viên | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
92 | Lê Thị Trang | SGKC-00150 | Tiếng Anh 6 sách học sinh | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
93 | Lê Thị Trang | SGKC-00150 | Tiếng Anh 6 sách học sinh | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
94 | Lê Thị Trang | SGKC-00160 | Tiếng Anh 6 sách bài tập | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
95 | Ngô Đức Chiến | GKTD-02120 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/11/2022 | 116 |
96 | Nguyễn Thị Dịu | GKN-01959 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 06/12/2022 | 108 |
97 | Nguyễn Thị Dịu | SNV-01219 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 06/12/2022 | 108 |
98 | Nguyễn Thị Dịu | SNV-01219 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 06/12/2022 | 108 |
99 | Nguyễn Thị Dịu | STKC-00007 | Đạo làm người | Hà Thuyên | 01/03/2023 | 23 |
100 | Nguyễn Thị Dịu | STKC-00132 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 01/03/2023 | 23 |
101 | Nguyễn Thị Dịu | STKC-00150 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 01/03/2023 | 23 |
102 | Nguyễn Thị Dịu | GKN-02104 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24/11/2022 | 120 |
103 | Nguyễn Thị Dịu | SNV-01286 | Âm nhạc 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 24/11/2022 | 120 |
104 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-00750 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
105 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-01351 | Ngữ văn 7 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
106 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-01356 | Ngữ văn 7 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
107 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-01728 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
108 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-01722 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
109 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-01722 | Ngữ văn 9 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/12/2022 | 106 |
110 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-02149 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
111 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-02173 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2022 | 115 |
112 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00039 | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
113 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00104 | Ngữ văn 7 : T.2 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Thi | 29/11/2022 | 115 |
114 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00172 | Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
115 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00179 | Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
116 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-01376 | Ngữ văn 9 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/11/2022 | 115 |
117 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-01607 | Ngữ văn 8 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
118 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-01600 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
119 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-01600 | Ngữ văn 8 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
120 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-00721 | Ngữ văn 7 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
121 | Nguyễn Thị Phương | GKV1-00699 | Ngữ văn 7 : T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
122 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00279 | Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
123 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00277 | Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
124 | Nguyễn Thị Phương | GKCD-01937 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 30/11/2022 | 114 |
125 | Nguyễn Thị Phương | GKCD-01948 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 30/11/2022 | 114 |
126 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01212 | Giáo dục công dân 6 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 30/11/2022 | 114 |
127 | Nguyễn Thị Phương | GKV2-00715 | Ngữ văn 7 : T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/11/2022 | 114 |
128 | Nguyễn Văn Giảng | TKLS-00142 | Tư Mã Thiên sử ký | Phan Ngọc | 30/11/2022 | 114 |
129 | Nguyễn Văn Giảng | TKNV-00446 | AQ chính truyện | Lỗ Tấn | 30/11/2022 | 114 |
130 | Nguyễn Văn Giảng | TKNV-00446 | AQ chính truyện | Lỗ Tấn | 30/11/2022 | 114 |
131 | Nguyễn Văn Giảng | TKTO-00853 | Bài toán qua các kì thi học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 chuyên hình học 9 | Nguyễn Quốc Tuấn | 30/11/2022 | 114 |
132 | Nguyễn Văn Giảng | TKNV-00223 | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm | Trịnh Bá Đĩnh | 30/11/2022 | 114 |
133 | Nguyễn Văn Giảng | SNV-01192 | Tin học 6 Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 07/12/2022 | 107 |
134 | Nguyễn Văn Giảng | GKTH-01860 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 07/12/2022 | 107 |
135 | Nguyễn Văn Giảng | GKTH-01860 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 07/12/2022 | 107 |
136 | Nguyễn Văn Giảng | GKT1-01789 | Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
137 | Nguyễn Văn Giảng | GKT2-01812 | Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
138 | Nguyễn Văn Giảng | GKT1-01798 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
139 | Nguyễn Văn Giảng | GKT1-01798 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
140 | Nguyễn Văn Giảng | GKT2-01821 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
141 | Nguyễn Văn Giảng | SNV-01178 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
142 | Nhữ Văn Học | KHTN-02064 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
143 | Nhữ Văn Học | KHTN-02064 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
144 | Nhữ Văn Học | KHTN-02077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2022 | 114 |
145 | Nhữ Văn Học | SNV-01241 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
146 | Nhữ Văn Học | KHTN-02014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
147 | Nhữ Văn Học | KHTN-02014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
148 | Nhữ Văn Học | KHTN-02010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
149 | Nhữ Văn Học | KHTN-02010 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/12/2022 | 108 |
150 | Phạm Thị Huyền | TKVL-00332 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật Lý | Chu Văn Biên | 29/11/2022 | 115 |
151 | Phạm Thị Huyền | GKTN-01985 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
152 | Phạm Thị Huyền | KHTN-02021 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/12/2022 | 107 |
153 | Phạm Thị Huyền | KHTN-02021 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/12/2022 | 107 |
154 | Phạm Thị Huyền | SNV-01239 | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 07/12/2022 | 107 |
155 | Phạm Thị Tâm | STKY-00019 | Xoa bóp chân chữa bách bệnh theo y học cổ truyền Trung hoa | Việt Phương | 09/12/2022 | 105 |
156 | Phạm Thị Tâm | STKY-00018 | Tìm hiểu chứng bệnh tự kỷ và liệu pháp điều trị | Bùi Thu Lan | 09/12/2022 | 105 |
157 | Phạm Thị Tâm | STKY-00001 | Bách khoa kế hoạch giữ gìn sức khỏe suốt cuộc đời của người phụ nữ | Đỗ Kính Tùng | 09/12/2022 | 105 |
158 | Phạm Thị Tâm | STKY-00017 | Thuốc vườn nhà | Phùng Nguyên | 09/12/2022 | 105 |
159 | Phạm Thị Tâm | STKY-00017 | Thuốc vườn nhà | Phùng Nguyên | 09/12/2022 | 105 |
160 | Phạm Thị Tâm | STKY-00003 | Bệnh loãng xương và cách điều trị | Lê Anh Sơn | 09/12/2022 | 105 |
161 | Phạm Thị Tâm | STKY-00004 | Bệnh huyết áp thấp và thực đơn phòng chữa trị | Hải Minh | 09/12/2022 | 105 |
162 | Phạm Thị Tâm | STKY-00005 | Bệnh phụ nữ và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
163 | Phạm Thị Tâm | STKY-00006 | Bệnh tiểu đường và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
164 | Phạm Thị Tâm | STKY-00007 | Bệnh trẻ em và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
165 | Phạm Thị Tâm | STKY-00007 | Bệnh trẻ em và cách điều trị | Hoàng Thúy | 09/12/2022 | 105 |
166 | Phạm Thị Tâm | STKY-00008 | Bệnh ung thư và cách điều trị | Lê Anh Sơn | 09/12/2022 | 105 |
167 | Phạm Thị Tâm | STKY-00008 | Bệnh ung thư và cách điều trị | Lê Anh Sơn | 09/12/2022 | 105 |
168 | Phạm Thị Tâm | STKY-00009 | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thông thường | Trương Anh | 09/12/2022 | 105 |
169 | Phạm Thị Tâm | STKY-00010 | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh truyền nhiễm | Nguyễn Văn Ba | 09/12/2022 | 105 |
170 | Phạm Thị Tâm | STKY-00011 | Chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Ngọc Phương | 09/12/2022 | 105 |
171 | Phạm Thị Tâm | STKY-00012 | Mười loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh | Nguyễn Hữu Thăng | 09/12/2022 | 105 |
172 | Phạm Thị Tâm | STKY-00012 | Mười loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh | Nguyễn Hữu Thăng | 09/12/2022 | 105 |
173 | Phạm Thị Tâm | STKY-00012 | Mười loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh | Nguyễn Hữu Thăng | 09/12/2022 | 105 |
174 | Phạm Thị Tâm | STKY-00013 | Những bài thuốc dân gian chữa bệnh | Vũ Thiếu Dân | 09/12/2022 | 105 |
175 | Phạm Thị Tâm | STKY-00014 | Những điều cần biết trong chẩn đoán đánh giá về hội chứng tự kỉ | Trung tâm nghiên cứu giáo dục và chăm sóc trẻ em | 09/12/2022 | 105 |
176 | Phạm Thị Tâm | STKY-00015 | Những sai lầm trong giữ gìn sức khỏe | Nguyễn Thanh Hà | 09/12/2022 | 105 |
177 | Phạm Thị Tâm | STKY-00016 | Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên | Từ Quảng Đệ | 09/12/2022 | 105 |
178 | Phạm Thị Thư | SNV-01207 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
179 | Phạm Thị Thư | GKLS-01915 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
180 | Phạm Thị Thư | GKLS-01915 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
181 | Phạm Thị Thư | GKTN-02001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 07/12/2022 | 107 |
182 | Phạm Thị Thư | GKTN-02001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 07/12/2022 | 107 |
183 | Phạm Thị Thư | GKTN-02001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Trần Thị Thu | 07/12/2022 | 107 |
184 | Phạm Thị Thư | SNV-01233 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
185 | Phạm Thị Thư | SNV-01233 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
186 | Phạm Thị Thư | GKTN-01992 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
187 | Phạm Thị Thư | GKTN-01992 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6. | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 07/12/2022 | 107 |
188 | Phạm Thị Thư | SNV-01276 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
189 | Phạm Thị Thư | SNV-01276 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
190 | Phạm Thị Thư | SNV-01278 | Giáo dục công dân 7 Sách giáo viên | Nguyễn | 28/11/2022 | 116 |
191 | Phạm Thị Thư | GKLS-02217 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
192 | Phạm Thị Thư | GKLS-02217 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
193 | Phạm Thị Thư | GKLS-02211 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
194 | Phạm Thị Thư | GKCD-02227 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
195 | Phạm Thị Thùy Tiên | GKV1-02145 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
196 | Phạm Thị Thùy Tiên | GKV2-02165 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
197 | Phạm Thị Thùy Tiên | GKV1-02155 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
198 | Phạm Thị Thùy Tiên | GKV2-02175 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
199 | Phạm Thị Thùy Tiên | SNV-01266 | Ngữ văn 7: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
200 | Phạm Thị Thùy Tiên | SNV-01270 | Ngữ văn 7: T2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2022 | 120 |
201 | Phan Thị Bích Thuỷ | GKCD-02226 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/11/2022 | 115 |
202 | Phan Thị Thu Phương | GKV1-02144 | Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
203 | Phan Thị Thu Phương | GKV2-02166 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
204 | Phan Thị Thu Phương | GKV2-02166 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
205 | Phan Thị Thu Phương | GKV1-02163 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
206 | Phan Thị Thu Phương | GKV1-02163 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
207 | Phan Thị Thu Phương | GKV1-02163 | Bài tập Ngữ văn 7: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
208 | Phan Thị Thu Phương | GKV2-02182 | Bài tập Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
209 | Phan Thị Thu Phương | SNV-01265 | Ngữ văn 7: T1 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2022 | 116 |
210 | Phan Thị Thu Phương | SNV-01279 | Giáo dục công dân 7 Sách giáo viên | Nguyễn | 28/11/2022 | 116 |
211 | Phan Thị Thu Phương | SNV-01275 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
212 | Phan Thị Thu Phương | SNV-01275 | Lịch sử và Địa lý 7 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
213 | Phan Thị Thu Phương | GKCD-02241 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
214 | Phan Thị Thu Phương | GKCD-02224 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
215 | Phan Thị Thu Phương | GKCD-02224 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/11/2022 | 116 |
216 | Phan Thị Thu Phương | GKLS-02220 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
217 | Phan Thị Thu Phương | GKLS-02220 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống | 28/11/2022 | 116 |
218 | Phan Thị Thu Phương | GKLS-02210 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
219 | Phan Thị Thu Phương | GKLS-02210 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
220 | Phan Thị Thu Phương | GKLS-02210 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thống, Nguyễn Viết Thịnh | 28/11/2022 | 116 |
221 | Vũ Bá Quyền | SNV-01227 | Tiếng Anh 6 sách giáo viên | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
222 | Vũ Bá Quyền | SNV-01227 | Tiếng Anh 6 sách giáo viên | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
223 | Vũ Bá Quyền | SGKC-00151 | Tiếng Anh 6 sách học sinh | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
224 | Vũ Bá Quyền | SGKC-00161 | Tiếng Anh 6 sách bài tập | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
225 | Vũ Bá Quyền | SGKC-00161 | Tiếng Anh 6 sách bài tập | Trần Thị Lan Anh | 07/12/2022 | 107 |
226 | Vũ Thị Hạnh | TKNN-00004 | A Practical English grammar | Thomson A.J. | 08/12/2022 | 106 |
227 | Vũ Thị Hạnh | TKNN-00004 | A Practical English grammar | Thomson A.J. | 08/12/2022 | 106 |
228 | Vũ Thị Hạnh | TKNN-00296 | Bài tập luyện viết tiếng anh | Nguyễn Phương Mai | 08/12/2022 | 106 |
229 | Vũ Thị Hạnh | TKNN-00296 | Bài tập luyện viết tiếng anh | Nguyễn Phương Mai | 08/12/2022 | 106 |
230 | Vũ Thị Hạnh | TKLS-00024 | Việt Nam sử lược : Q.1 | Trần Trọng Kim | 08/12/2022 | 106 |
231 | Vũ Thị Hạnh | TKLS-00024 | Việt Nam sử lược : Q.1 | Trần Trọng Kim | 08/12/2022 | 106 |
232 | Vũ Thị Hạnh | TKLS-00024 | Việt Nam sử lược : Q.1 | Trần Trọng Kim | 08/12/2022 | 106 |
233 | Vũ Thị Hạnh | TKDL-00286 | Địa lí Biển Đông với Hoàng sa - Trường Sa | Vũ Hữu San | 08/12/2022 | 106 |
234 | Vũ Thị Hạnh | TKDL-00286 | Địa lí Biển Đông với Hoàng sa - Trường Sa | Vũ Hữu San | 08/12/2022 | 106 |
235 | Vũ Thị Hạnh | TKDL-00286 | Địa lí Biển Đông với Hoàng sa - Trường Sa | Vũ Hữu San | 08/12/2022 | 106 |
236 | Vũ Thị Hạnh | STKC-00060 | Kho tàng tri thức nhân loại : Kĩ thuật | Vũ Đình Hiển | 08/12/2022 | 106 |
237 | Vũ Thị Thu Hường | SNV-01179 | Toán 6 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
238 | Vũ Thị Thu Hường | GKT1-01787 | Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
239 | Vũ Thị Thu Hường | GKT2-01811 | Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
240 | Vũ Thị Thu Hường | GKT2-01816 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
241 | Vũ Thị Thu Hường | GKT2-01816 | Bài tập Toán 6: T.2 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
242 | Vũ Thị Thu Hường | GKT1-01796 | Bài tập Toán 6: T.1 | Đỗ Đức Thái | 07/12/2022 | 107 |
243 | Vũ Thị Thu Hường | SNV-01244 | Toán 7 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
244 | Vũ Thị Thu Hường | GKT1-02035 | Bài tập Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
245 | Vũ Thị Thu Hường | GKT2-02057 | Bài tập Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
246 | Vũ Thị Thu Hường | GKT1-02024 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
247 | Vũ Thị Thu Hường | GKT1-02024 | Toán 7: T.1 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
248 | Vũ Thị Thu Hường | GKT2-02053 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
249 | Vũ Thị Thu Hường | GKT2-02053 | Toán 7: T.2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2022 | 116 |
250 | Vũ Thị Trang | TKDL-00225 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 29/11/2022 | 115 |
251 | Vũ Thị Trang | TKDL-00225 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 29/11/2022 | 115 |
252 | Vũ Thị Trang | TKDL-00225 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 29/11/2022 | 115 |
253 | Vũ Thị Trang | SNV-01211 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
254 | Vũ Thị Trang | GKLS-01923 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
255 | Vũ Thị Trang | GKLS-01923 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 07/12/2022 | 107 |
256 | Vũ Thị Trang | GKLS-01933 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức | 07/12/2022 | 107 |