Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01954 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
2 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01955 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
3 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01956 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
4 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01957 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
5 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01958 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
6 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01959 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
7 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01960 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
8 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01961 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
9 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01962 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
10 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GKN-01963 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 78 + 731 |
11 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02104 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
12 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02105 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
13 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02106 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
14 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02107 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
15 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02108 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
16 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02109 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
17 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02110 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
18 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02111 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
19 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02112 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
20 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02113 | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
21 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02334 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
22 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02335 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
23 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02336 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
24 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02337 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
25 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02338 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
26 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02339 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
27 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02340 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
28 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02341 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
29 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02342 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
30 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8 | GKN-02343 | Nxb Đại học Huế | 2023 | 78 + 731 |
31 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02479 | Nxb ĐHSP Tp Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
32 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02480 | Nxb ĐHSP Tp Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
33 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02481 | Nxb ĐHSP Tp Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
34 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02482 | Nxb ĐHSP Tp Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
35 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 | GKN-02483 | Nxb ĐHSP Tp Hồ Chí Minh | 2022 | 78 + 731 |
36 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02604 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
37 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02605 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
38 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02606 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
39 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02607 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
40 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02608 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
41 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02609 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
42 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02610 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
43 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02611 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
44 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02612 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |
45 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9 | GKN-02613 | ĐH Huế | 2024 | 78 + 731 |