PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS VŨ HỮU
Video hướng dẫn Đăng nhập

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG THCS

(Theo kết qu thi tuyn sinh lp 10 THPT năm hc 2010-2011)

STT

Trường THCS

Điểm bình quân

Ghi chú

1

Lê Quý Đôn - TP. Hải Dương

38.35

 

2

Phan Bội Châu - Tứ Kỳ

 37.57

 

3

Chu Văn An -Thanh Hà

36.99

 

4

Nguyễn Trãi - Nam Sách

36.81

 

5

Vũ Hữu - Bình Giang

36.72

 

6

Thành Nhân - Ninh Giang

35.20

 

7

Lê Thanh Nghị - Gia Lộc

 34.56

 

8

Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng

34.45

 

9

Nguyễn Lương Bằng -Thanh Miện

34.09

 

10

Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn

33.76

 

11

Dân Chủ - Tứ Kỳ

 31.92

 

12

Phú Thái - Kim Thành

31.91

 

13

Chu Văn An - Chí Linh

31.25

 

14

Bình Minh -TP. Hải Dương

30.88

 

15

Tân Quang - Ninh Giang

30.17

 

16

Tân Dân - Chí Linh

29.96

 

17

Đồng Lạc - Chí Linh

29.87

 

18

Hồng Thái - Ninh Giang

29.81

 

19

Thanh An -Thanh Hà

29.66

 

20

Quốc Tuấn - Nam Sách

29.47

 

21

Đông Kỳ - Tứ Kỳ

 29.36

 

22

Lê Ninh -Kinh Môn

29.28

 

23

Phả Lại - Chí Linh

29.27

 

24

Văn Hội - Ninh Giang

29.09

 

25

Tái Sơn -Tứ Kỳ

 28.94

 

26

Ngô Gia Tự - TP. Hải Dương

28.87

 

27

Hồng Phúc - Ninh Giang

28.86

 

28

Đoàn Kết -Thanh Miện

28.57

 

29

Tiền Phong - Thanh Miện

28.53

 

30

Tiên Động - Tứ Kỳ

 28.50

 

31

Hưng Đạo - Tứ Kỳ

 28.31

 

32

Cộng Hòa - Kim Thành

28.28

 

33

Thanh Giang -Thanh Miện

28.28

 

34

Thanh Hồng - Thanh Hà

28.27

 

35

Quang Minh - Gia Lộc

 28.09

 

36

Thanh Thủy - Thanh Hà

28.02

 

37

An Thanh -Tứ Kỳ

 27.86

 

38

Quảng Nghiệp -Tứ Kỳ

 27.84

 

39

Hưng Đạo - Chí Linh

27.82

 

40

Thanh Quang - Nam Sách

27.73

 

41

Tân Kỳ - Tứ Kỳ

 27.68

 

42

Bắc An - Chí Linh

27.63

 

43

Đức Chính - Cẩm Giàng

27.60

 

44

Thượng Vũ - Kim Thành

27.48

 

45

Đức Xương -Gia Lộc

 27.38

 

46

Tứ Cường -Thanh Miện

27.36

 

47

An Lương - Thanh Hà

27.36

 

48

Ngô Quyền -Thanh Miện

27.33

 

49

Chi Lăng Nam - Thanh Miện

27.27

 

50

Lê Hồng Phong - TP. Hải Dương

27.26

 

51

Trần Phú - TP. Hải Dương

27.20

 

52

Thanh Lang - Thanh Hà

27.11

 

53

Thăng Long - Kinh Môn

27.02

 

54

Cộng Hòa - Nam Sách

26.94

 

55

Nhân Quyền - Bình Giang

26.89

 

56

Thanh Tùng -Thanh Miện

26.86

 

57

Tử Lạc - Kinh Môn

26.80

 

58

Liên Mạc - Thanh Hà

26.75

 

59

Diên Hồng -Thanh Miện

26.71

 

60

Ninh Thành - Ninh Giang

26.71

 

61

Võ Thị Sáu - TP. Hải Dương

26.70

 

62

Hoàng Hanh - Ninh Giang

26.70

 

63

Cổ Thành - Chí Linh

26.70

 

64

Thái Học - Chí Linh

26.49

 

65

Trùng Khánh -Gia Lộc

 26.44

 

66

Ninh Hải - Ninh Giang

26.40

 

67

An Sơn - Nam Sách

26.31

 

68

Nam Chính - Nam Sách

26.27

 

69

Quang Phục - Tứ Kỳ

 26.24

 

70

Hiệp Hoà -Kinh Môn

26.23

 

71

Phúc Thành -Kinh Môn

26.14

 

72

Hoành Sơn - Kinh Môn

26.09

 

73

Minh Đức -Tứ Kỳ

 26.09

 

74

Hợp Tiến - Nam Sách

26.03

 

75

Hồng Lạc - Thanh Hà

26.00

 

76

Quang Khải -Tứ Kỳ

 25.98

 

77

Hợp Đức - Thanh Hà

25.93

 

78

Đông Xuyên - Ninh Giang

25.92

 

79

Tân Việt - Thanh Hà

25.92

 

80

Văn Giang - Ninh Giang

25.92

 

81

Việt Hưng - Kim Thành

25.92

 

82

Kiến Quốc - Ninh Giang

25.89

 

83

Lê Lợi - Chí Linh

25.88

 

84

Bình Xuyên - Bình Giang

25.84

 

85

Cộng Hòa - Chí Linh

25.75

 

86

Chí Minh - Chí Linh

25.74

 

87

Hiệp Sơn - Kinh Môn

25.71

 

88

Hiệp An - Kinh Môn

25.62

 

89

TT Gia Lộc - Gia Lộc

 25.62

 

90

An Sinh - Kinh Môn

25.61

 

91

Đoàn Tùng - Thanh Miện

25.57

 

92

Quang Trung -Kinh Môn

25.56

 

93

Cổ Dũng - Kim Thành

25.52

 

94

TT Thanh Miện - Thanh Miện

25.52

 

95

Hưng Thái - Ninh Giang

25.50

 

96

Minh Tân - Nam Sách

25.50

 

97

Cẩm Văn - Cẩm Giàng

25.50

 

98

Vĩnh Hòa - Ninh Giang

25.49

 

99

Hồng Đức - Ninh Giang

25.48

 

100

Minh Tân - Kinh Môn

25.45

 

101

Nguyên Giáp - Tứ Kỳ

 25.44

 

102

Quang Trung -Tứ Kỳ

 25.39

 

103

Việt Hồng -Thanh Hà

25.39

 

104

Nhân Huệ - Chí Linh

25.35

 

105

TT Cẩm Giàng - Cẩm Giàng

25.33

 

106

Tân Hồng - Bình Giang

25.31

 

107

Hà Kỳ - Tứ Kỳ

 25.26

 

108

Đoàn Thượng - Gia Lộc

 25.23

 

109

Thái Tân - Nam Sách

25.18

 

110

Cẩm Chế - Thanh Hà

25.13

 

111

Thất Hùng -Kinh Môn

25.12

 

112

Bạch Đằng - Kinh Môn

25.07

 

113

An Lạc - Chí Linh

25.07

 

114

Phượng Kỳ - Tứ Kỳ

 25.07

 

115

Đồng Quang - Gia Lộc

 25.06

 

116

Phú Điền - Nam Sách

25.03

 

117

Nam Trung - Nam Sách

24.98

 

118

Gia Khánh -Gia Lộc

 24.95

 

119

Thanh Sơn - Thanh Hà

24.95

 

120

Bình Minh - Bình Giang

24.94

 

121

Văn Đức - Chí Linh

24.88

 

122

Bình Hàn -TP. Hải Dương

24.85

 

123

Tân Trường - Cẩm Giàng

24.83

 

124

Tân Phong - Ninh Giang

24.83

 

125

Ngọc Kỳ - Tứ Kỳ

 24.82

 

126

Hùng Sơn - Thanh Miện

24.78

 

127

Thanh Xuân - Thanh Hà

24.77

 

128

Hưng Long - Ninh Giang

24.77

 

129

Đồng Lạc - Nam Sách

24.74

 

130

TT Tứ Kỳ - Tứ Kỳ

 24.72

 

131

Duy Tân - Kinh Môn

24.69

 

132

Tân Hương - Ninh Giang

24.63

 

133

Thống Kênh -Gia Lộc

 24.62

 

134

Nam Hồng - Nam Sách

24.61

 

135

Kim Đính - Kim Thành

24.56

 

136

Ứng Hoè - Ninh Giang

24.55

 

137

Thái Học - Bình Giang

24.51

 

138

Phạm Kha -Thanh Miện

24.49

 

139

Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng

24.44

 

140

Tân An - Thanh Hà

24.42

 

141

Hoa Thám - Chí Linh

24.39

 

142

Hà Thanh -Tứ Kỳ

 24.38

 

143

Thái Sơn - Kinh Môn

24.35

 

144

Thanh Hải - Thanh Hà

24.31

 

145

Long Xuyên - Bình Giang

24.25

 

146

Nam Đồng - TP. Hải Dương

24.21

 

147

Văn An - Chí Linh

24.18

 

148

Thượng Quận - Kinh Môn

24.16

 

149

Thái Dương - Bình Giang

24.12

 

150

Mạc Thị Bưởi -Nam Sách

24.11

 

151

Cẩm Thượng -TP. Hải Dương

24.10

 

152

Hải Tân -TP. Hải Dương

24.09

 

153

Phúc Thành -Kim Thành

24.08

 

154

Trần Hưng Đạo -TP. Hải Dương

24.07

 

155

An Bình - Nam Sách

24.05

 

156

Tráng Liệt - Bình Giang

24.03

 

157

Ái Quốc - TP. Hải Dương

24.03

 

158

Lê Lợi -Gia Lộc

 24.00

 

159

Yết Kiêu -Gia Lộc

 23.99

 

160

Thanh Bình - TP. Hải Dương

23.98

 

161

Quyết Thắng -Thanh Hà

23.98

 

162

Thống Nhất -Gia Lộc

 23.93

 

163

Nghĩa An - Ninh Giang

23.92

 

164

Hồng Phong - Ninh Giang

23.86

 

165

Thanh Bính - Thanh Hà

23.80

 

166

Hồng Quang - Thanh Miện

23.78

 

167

Sao Đỏ - Chí Linh

23.73

 

168

Văn Tố - Tứ Kỳ

 23.72

 

169

Lê Hồng - Thanh Miện

23.63

 

170

Vĩnh Lập -Thanh Hà

23.60

 

171

Kim Khê - Kim Thành

23.56

 

172

Ngũ Phúc  -Kim Thành

23.53

 

173

Tân Việt - Bình Giang

23.53

 

174

Thanh Khê -Thanh Hà

23.49

 

175

Phương Hưng - Gia Lộc

 23.49

 

176

Hoàng Tân - Chí Linh

23.46

 

177

Gia Tân - Gia Lộc

 23.41

 

178

Kim Anh - Kim Thành

23.36

 

179

Cộng Lạc - Tứ Kỳ

 23.35

 

180

Lạc Long - Kinh Môn

23.34

 

181

Thanh Xá - Thanh Hà

23.34

 

182

Gia Hòa -Gia Lộc

 23.31

 

183

Bến Tắm - Chí Linh

23.29

 

184

Tiền Tiến -Thanh Hà

23.21

 

185

Tứ Xuyên - Tứ Kỳ

 23.18

 

186

Hiệp Cát - Nam Sách

23.17

 

187

Đồng Gia - Kim Thành

23.13

 

188

Hồng Phong - Nam Sách

23.13

 

189

An Lâm - Nam Sách

23.10

 

190

Hiến Thành - Kinh Môn

23.10

 

191

Cẩm Sơn - Cẩm Giàng

23.04

 

192

Tuấn Hưng - Kim Thành

23.04

 

193

Ngọc Liên - Cẩm Giàng

23.03

 

194

An Đức - Ninh Giang

23.03

 

195

TT Thanh Hà - Thanh Hà

22.94

 

196

Kỳ Sơn - Tứ Kỳ

 22.90

 

197

Kẻ Sặt - Bình Giang

22.85

 

198

TT Ninh Giang - Ninh Giang

22.83

 

199

Lai Vu - Kim Thành

22.74

 

200

Kim Giang - Cẩm Giàng

22.73

 

201

Hùng Thắng - Bình Giang

22.72

 

202

Vĩnh Hồng - Bình Giang

22.67

 

203

Thanh Cường - Thanh Hà

22.66

 

204

Hoàng Diệu -Gia Lộc

 22.65

 

205

Cẩm Vũ - Cẩm Giàng

22.64

 

206

Hiệp Lực - Ninh Giang

22.63

 

207

Vĩnh Tuy - Bình Giang

22.58

 

208

Đại Đức - Kim Thành

22.54

 

209

Ngọc Châu - TP. Hải Dương

22.53

 

210

Lam Sơn -Thanh Miện

22.49

 

211

Ngũ Hùng - Thanh Miện

22.47

 

212

An Phụ- Kinh Môn

22.45

 

213

Bình Dân - Kim Thành

22.42

 

214

Cẩm La - Kim Thành

22.38

 

215

TT Nam Sách - Nam Sách

22.37

 

216

Hoàng Tiến - Chí Linh

22.33

 

217

Tam Kỳ- Kim Thành

22.31

 

218

Cẩm Đông - Cẩm Giàng

22.31

 

219

Vạn Phúc - Ninh Giang

22.24

 

220

Đại Hợp -Tứ Kỳ

 22.19

 

221

Nhật Tân - Gia Lộc

 22.16

 

222

Quyết Thắng - Ninh Giang

22.10

 

223

Phạm Trấn -Gia Lộc

 22.10

 

224

Phú Thứ - Kinh Môn

22.04

 

225

Cao Thắng - Thanh Miện

22.04

 

226

Toàn Thắng -Gia Lộc

 22.02

 

227

Hồng Hưng - Gia Lộc

 21.99

 

228

Thượng Đạt -TP. Hải Dương

21.98

 

229

Thúc Kháng - Bình Giang

21.96

 

230

Tân Dân - Kinh Môn

21.90

 

231

Hồng Khê - Bình Giang

21.90

 

232

An Châu - TP. Hải Dương

21.88

 

233

Ninh Hòa - Ninh Giang

21.81

 

234

Thái Thịnh - Kinh Môn

21.78

 

235

Gia Lương - Gia Lộc

 21.74

 

236

Nam Hưng - Nam Sách

21.64

 

237

Liên Hòa - Kim Thành

21.63

 

238

Bình Lãng -Tứ Kỳ

 21.52

 

239

Thái Hoà - Bình Giang

21.48

 

240

Hồng Dụ - Ninh Giang

21.41

 

241

Long Xuyên - Kinh Môn

21.35

 

242

Cẩm Định - Cẩm Giàng

21.35

 

243

Cổ Bì - Bình Giang

21.20

 

244

Liên Hồng -Gia Lộc

 21.13

 

245

Đồng Tâm - Ninh Giang

21.05

 

246

Trường Thành -Thanh Hà

21.01

 

247

Đại Đồng -Tứ kỳ

 21.01

 

248

Tân Trào - Thanh Miện

20.94

 

249

TT Kinh Môn - Kinh Môn

20.86

 

250

Kim Lương - Kim Thành

20.54

 

251

Kim Xuyên - Kim Thành

20.51

 

252

Phượng Hoàng -Thanh Hà

20.50

 

253

Thạch Lỗi -Cẩm Giàng

20.50

 

254

Minh Hòa - Kinh Môn

20.48

 

255

Gia Xuyên - Gia Lộc

 20.43

 

256

Hưng Thịnh - Bình Giang

20.41

 

257

Việt Hòa -TP. Hải Dương

20.41

 

258

Lương Điền -Cẩm Giàng

20.40

 

259

Cao An - Cẩm Giàng

20.36

 

260

Cẩm Đoài - Cẩm Giàng

20.29

 

261

Tứ Minh - TP. Hải Dương

20.00

 

262

Lai Cách - Cẩm Giàng

19.75

 

263

Cẩm Hưng - Cẩm Giàng

19.63

 

264

Kim Tân - Kim Thành

19.57

 

265

Tân Tiến - Gia Lộc

 19.09

 

266

Tân Hưng -TP. Hải Dương

19.08

 

267

Chi Lăng Bắc - Thanh Miện

18.99

 

268

Thạch Khôi -TP. Hải Dương

18.15

 

269

Cẩm Điền - Cẩm Giàng

18.02

 

270

Quang Hưng - Ninh Giang

18.01

 

271

Ngọc Sơn - Tứ Kỳ

 16.18

 

272

Cẩm Phúc - Cẩm Giàng

15.82

 

273

Phạm Mệnh - Kinh Môn

14.94

 

 

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Kết quả xếp giải Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh lớp 9 THCS năm học 2023 - 2024 Kết quả xếp giải Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh lớp 9 THCS năm học 2023 - 2024 Kết quả xếp giải Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh ... Cập nhật lúc : 9 giờ 33 phút - Ngày 27 tháng 2 năm 2024
Xem chi tiết
Tự hào ngôi trường mang tên nhà Toán học đầu tiên của Việt Nam Tự hào ngôi trường mang tên nhà Toán học đầu tiên của Việt Nam Tự hào ngôi trường mang tên nhà Toán học đầu tiên của Việt Nam ... Cập nhật lúc : 10 giờ 17 phút - Ngày 27 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Liên đội trường THCS Vũ Hữu hưởng ứng cuộc vận động "Tự hào một dải non sông" Liên đội trường THCS Vũ Hữu hưởng ứng cuộc vận động "Tự hào một dải non sông" Liên đội trường THCS Vũ Hữu hưởn ... Cập nhật lúc : 8 giờ 6 phút - Ngày 20 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Kết quả thi HSG cấp Tỉnh năm học 2023 - 2024 - Môn Toán - Môn Hóa - Môn Lí ... Cập nhật lúc : 8 giờ 17 phút - Ngày 20 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Hình ảnh và lời chúc tới các em HS Đội tuyển dự thi HSG cấp Tỉnh năm học 2023 - 2024 - Đội Toán - Đội Hóa - Đội Lí ... Cập nhật lúc : 18 giờ 46 phút - Ngày 19 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Trường THCS Vũ Hữu_Niềm tự hào của ngành giáo dục Bình Giang - Tập thể CBGV - Học sinh - Kỉ niệm 20.11.2023 ... Cập nhật lúc : 7 giờ 38 phút - Ngày 15 tháng 12 năm 2023
Xem chi tiết
Một số hình ảnh kỉ niệm 41 năm ngày "Nhà giáo Việt Nam" 20.11.1982-20.11.2023 - Huyện ủy - PGD - Hội CMHS ... Cập nhật lúc : 8 giờ 21 phút - Ngày 21 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Một số hình ảnh Hội nghị viên chức năm học 2023 - 2024 - Tặng hoa - Đoàn Chủ tịch - Đoàn Thư kí ... Cập nhật lúc : 11 giờ 22 phút - Ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Kết quả và xếp thứ tự thi vào lớp 10 THPT năm học 2023 - 2024 - Bình Giang - THCS Vũ Hữu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 45 phút - Ngày 2 tháng 8 năm 2023
Xem chi tiết
Kết quả và xếp thứ tự thi vào lớp 10 THPT năm học 2023 - 2024 - Bình Giang - THCS Vũ Hữu ... Cập nhật lúc : 10 giờ 7 phút - Ngày 2 tháng 8 năm 2023
Xem chi tiết
1234567891011121314151617181920...
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi và đáp án tuyển sinh lớp 6 năm học 2018 - 2019.
Đề thi và đáp án tuyển sinh vào lớp 10 không chuyên, chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 2018 - 2019.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Toán.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Hóa.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Vật lý.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Sinh.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Văn.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Sử.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Địa.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn tiếng Anh.
Đề thi và đáp án tuyển sinh vào lớp 10 không chuyên, chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 2017 - 2018.
Đề, đáp án HSG lớp 9 năm học 2016 - 2017 tỉnh Hải Dương.
Hướng dẫn viết SKKN năm học 2016-2017
Cấu trúc đề kiểm tra 45 phút, học kỳ, tuyển sinh THPT môn Tiếng Anh, thực hiện từ năm 2016 - 2017.
Đề thi, đáp án tuyển sinh THPT Hải Dương 2016 - 2017 các môn chuyên và không chuyên.
12345678910...
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Đề kiểm tra năng lực tuyển sinh lớp 6 năm học 2018 - 2019
Về việc phòng chống tai nạn thương tích cho trẻ em trong dịp hè 2023
Một số tác hại của việc sử dụng "thuốc lá điện tử"; "thuốc lá nung nóng"
Kế hoạch tăng cường biện pháp phòng chống tai nạn thương tích, đuối nước...năm 2023!
Kế hoạch hoạt động các câu lạc bộ năm học 2022 - 2023
Chuyên đề về giáo dục "An toàn giao thông" năm học 2022 - 2023
Tài liệu về giáo dục "An toàn giao thông" 2023
Nghị quyết - Quy chế phong trào "Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ Quốc" 2023
Kế hoạch phong trào "Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ Quốc" 2023
Hưởng ứng cuộc thi Online "Học sinh với An toàn thông tin 2023"
QĐ_Điều lệ Giải cờ vua học sinh Tiểu học và Trung học cơ sở cấp tỉnh năm học 2022 - 2023
Kế hoạch phổ biến giáo dục pháp luật
Luật phòng chống bạo lực gia đình
Luật thực hiện dân chủ ở cơ sở
Hội thảo SGK lớp 8 năm học 2023 - 2024
12345678910...