KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 6 NĂM HỌC 2014 - 2015
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Trường TH
|
Tổng điểm
|
Điểm thi Olympic cấp huyện
|
1
|
Nguyễn Thị Dịu Hiền
|
02/09/2003
|
Nữ
|
Hùng Thắng
|
28
|
|
2
|
Vũ Việt Phương
|
26/07/2003
|
Nam
|
Tráng Liệt
|
26
|
|
3
|
Nhữ Văn Hiếu
|
21/05/2003
|
Nam
|
Thái Học
|
26
|
|
4
|
Phạm Diệu Hương
|
04/09/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
26
|
|
5
|
Nguyễn Hải Quân
|
07/11/2003
|
Nam
|
Tráng Liệt
|
26
|
|
6
|
Vũ Thị Ngọc Anh
|
09/09/2003
|
Nữ
|
Bình Minh
|
26
|
|
7
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh
|
19/09/2003
|
Nữ
|
Bình Xuyên
|
26
|
|
8
|
Đinh Hữu Tuyên
|
01/08/2003
|
Nam
|
Vĩnh Tuy
|
26
|
|
9
|
Vũ Phương Thảo
|
07/10/2003
|
Nữ
|
Kẻ Sặt
|
26
|
|
10
|
Nguyễn Đức Quyết
|
28/03/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
26
|
|
11
|
Nguyễn Khánh Chi
|
16/05/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
24
|
|
12
|
Vũ Quỳnh Anh
|
06/08/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
24
|
|
13
|
Phạm Phương Uyên
|
17/07/2003
|
Nữ
|
Cổ Bì
|
24
|
|
14
|
Đào Thị Nhật Ánh
|
24/01/2003
|
Nữ
|
Kẻ Sặt
|
24
|
|
15
|
Phạm Khánh Hòa
|
14-03-2003
|
Nữ
|
Long Xuyên
|
24
|
|
16
|
Vũ Anh Thơ
|
26-10-2003
|
Nữ
|
Vĩnh Tuy
|
24
|
|
17
|
Lê Thị Huyền
|
28-02-2003
|
Nữ
|
Bình Xuyên
|
24
|
|
18
|
Đặng Ngọc Mai
|
07-03-2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
24
|
|
19
|
Trần Thị Tân
|
26-09-2003
|
Nữ
|
Bình Xuyên
|
24
|
|
20
|
Trần Thị Trang
|
26/09/2003
|
Nữ
|
Bình Xuyên
|
24
|
|
21
|
Trần Xuân Trường
|
11/12/2003
|
Nam
|
Bình Minh
|
24
|
|
22
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
13/06/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
24
|
|
23
|
Lê Thị Thanh Loan
|
06/03/2003
|
Nữ
|
Hùng Thắng
|
24
|
|
24
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
04/04/2003
|
Nam
|
Tân Việt
|
24
|
|
25
|
Lã Tuấn Đạt
|
15/11/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
24
|
|
26
|
Nguyễn Viết Thắng
|
02/05/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
24
|
|
27
|
Nguyễn Văn Phúc
|
06/10/2003
|
Nam
|
Tráng Liệt
|
24
|
|
28
|
Trần Công Minh
|
16/04/2003
|
Nam
|
Thái Dương
|
22
|
|
29
|
Bùi Ngọc Quang
|
10/03/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
22
|
|
30
|
Nguyễn Lê Minh
|
08/06/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
22
|
|
31
|
Hoàng Tuấn Kha
|
15/01/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
22
|
|
32
|
Trần Thị Ngọc Anh
|
28/03/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Hồng
|
22
|
|
33
|
Hà Phương Chi
|
16/07/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Tuy
|
22
|
|
34
|
Vũ Đình Vũ
|
18/03/2003
|
Nam
|
Nhân Quyền
|
22
|
|
35
|
Nhữ Đình Đức
|
10/04/2003
|
Nam
|
Thái Hòa
|
22
|
|
36
|
Ngụy Tiến Đạt
|
17/02/2003
|
Nam
|
Thúc Kháng
|
22
|
|
37
|
Phạm Thị Phương Loan
|
27/03/2003
|
Nữ
|
Hùng Thắng
|
22
|
|
38
|
Vũ Thị Hoàng Vân
|
17/01/2003
|
Nữ
|
Nhân Quyền
|
20
|
|
39
|
Đỗ Quý Trọng
|
18/01/2003
|
Nam
|
Tân Hồng
|
20
|
|
40
|
Vũ Duy Tuấn Đạt
|
26/04/2003
|
Nam
|
Tráng Liệt
|
20
|
|
41
|
Nguyễn Tố Uyên
|
23/08/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
20
|
|
42
|
Bùi Văn Dương
|
01/02/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
20
|
|
43
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
03/02/2003
|
Nữ
|
Thái Dương
|
20
|
|
44
|
Nguyễn Tiến Hùng Cường
|
25/09/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
20
|
|
45
|
Vũ Văn Toàn
|
12/02/2003
|
Nam
|
Thái Hòa
|
20
|
|
46
|
Vũ Thị Phương Anh
|
05/01/2003
|
Nữ
|
Long Xuyên
|
20
|
|
47
|
Vũ Thị Minh Anh
|
14/04/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Hồng
|
20
|
|
48
|
Vũ Huy Hiệu
|
17/04/2003
|
Nam
|
Thái Học
|
20
|
|
49
|
Đặng Thương Mến
|
02/01/2003
|
Nữ
|
Thái Dương
|
20
|
|
50
|
Nguyễn Việt Anh
|
06/01/2003
|
Nam
|
Tráng Liệt
|
20
|
|
51
|
Nhâm Mạnh Hùng
|
30/03/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
20
|
|
52
|
Phạm Thị Phương Lan
|
20/12/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Tuy
|
20
|
|
53
|
Đặng Thị Thu Hà
|
22/10/2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
20
|
|
54
|
Vũ Thu Minh Quỳnh
|
15/11/2003
|
Nữ
|
Thái Hòa
|
20
|
|
55
|
Trần Thị Trang
|
31/03/2003
|
Nữ
|
Thúc Kháng
|
20
|
|
56
|
Vũ Thị Quỳnh Duyên
|
13/03/2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
20
|
|
57
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
16/04/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
20
|
|
58
|
Đặng Đình Phú
|
16/08/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
20
|
|
59
|
Trần Văn Thiện
|
25/05/2003
|
Nam
|
Hùng Thắng
|
20
|
|
60
|
Phạm Thị Huyền Chi
|
13/07/2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
19
|
|
61
|
Vũ Thị Hằng
|
24/02/2003
|
Nữ
|
Thái Dương
|
19
|
|
62
|
Vũ Anh Quân
|
05/11/2003
|
Nam
|
Tráng Liệt
|
19
|
|
63
|
Lê Thị Diệu Hà
|
22/04/2003
|
Nữ
|
Bình Minh
|
18
|
|
64
|
Nguyễn Thị Quỳnh Giang
|
03/04/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
18
|
|
65
|
Phạm Đình Long
|
20/09/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
18
|
|
66
|
Nguyễn Văn Phúc
|
24/06/2003
|
Nam
|
Thái Học
|
18
|
|
67
|
Luyện Hoàng Anh
|
15/08/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
18
|
|
68
|
Trần Thị Lan Anh
|
08/05/2003
|
Nữ
|
Hồng Khê
|
18
|
|
69
|
Vũ Đức Chiến
|
18/02/2003
|
Nam
|
Tân Hồng
|
18
|
|
70
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
28/04/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Hồng
|
18
|
|
71
|
Vũ Quyết Thắng
|
10/08/2003
|
Nam
|
Vĩnh Tuy
|
18
|
|
72
|
Lê Tùng Lâm
|
15/01/2003
|
Nam
|
Thái Dương
|
18
|
|
73
|
Lê Ngọc Thùy Dung
|
30/01/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
18
|
|
74
|
Nguyễn Khánh Thiện
|
15/10/2003
|
Nam
|
Thái Dương
|
18
|
|
75
|
Phạm Việt Cường
|
18/08/2003
|
Nam
|
Tân Việt
|
18
|
|
76
|
Nguyễn Thu Hiền
|
06/03/2003
|
Nữ
|
Kẻ Sặt
|
18
|
|
77
|
Vũ Minh Ánh
|
13/01/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
15
|
|
78
|
Đào Phương Thảo
|
12/09/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
15
|
|
79
|
Đỗ Hà Linh
|
23/06/2003
|
Nữ
|
Thái Dương
|
15
|
|
80
|
Nguyễn Châu Anh
|
27/12/2003
|
Nữ
|
Bình Xuyên
|
15
|
|
81
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
20/02/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Hồng
|
14
|
|
82
|
Đinh Thị Diễm Quỳnh
|
05/02/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Hồng
|
14
|
|
83
|
Lê Thị Ngọc Hường
|
20/01/2003
|
Nữ
|
Tân Hồng
|
12
|
|
84
|
Đỗ Quang Trung
|
28/03/2003
|
Nam
|
Thái Học
|
12
|
|
85
|
Phạm Thị Thu Trang
|
25/02/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Tuy
|
12
|
|
86
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
18/11/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
11
|
|
87
|
Phạm Minh Nghĩa
|
10/11/2003
|
Nam
|
Kẻ Sặt
|
10
|
11.25
|
88
|
Vũ Thị Diễm Quỳnh
|
13/03/2003
|
Nữ
|
Hồng Khê
|
10
|
11.25
|
89
|
Phạm Thúy Vân
|
09/01/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Hồng
|
10
|
11.25
|
90
|
Phạm Thanh Huyền
|
07/05/2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
10
|
11.25
|
91
|
Vũ Thị Quỳnh
|
28/05/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Tuy
|
10
|
11.25
|
92
|
Vũ Thị Dung
|
07/04/2003
|
Nữ
|
Hồng Khê
|
10
|
11
|
93
|
Vũ Xuân Kiên
|
17/01/2003
|
Nam
|
Long Xuyên
|
10
|
11
|
94
|
Nguyễn Vũ Diệu Linh
|
06/08/2003
|
Nữ
|
Kẻ Sặt
|
10
|
11
|
95
|
Đỗ Thúy Hằng
|
03/10/2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
10
|
11
|
96
|
Vũ Quý Giang
|
04/02/2003
|
Nam
|
Nhân Quyền
|
10
|
11
|
97
|
Nguyễn Tiến Đoàn
|
26/03/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
10
|
11
|
98
|
Bùi Nghĩa Hiệp
|
21/04/2003
|
Nam
|
Vĩnh Hồng
|
10
|
10.75
|
99
|
Đặng Tuấn Hiệp
|
23/10/2003
|
Nam
|
Vĩnh Hồng
|
10
|
10.75
|
100
|
Vũ Bích Thủy
|
17/09/2003
|
Nữ
|
Vĩnh Tuy
|
10
|
10.75
|
101
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
14/12/2003
|
Nam
|
Bình Xuyên
|
10
|
10.75
|
102
|
Vũ Thị Minh Anh
|
20/08/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
10
|
10.5
|
103
|
Trần Thị Kim Ngân
|
02/01/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
10
|
10.5
|
104
|
Đỗ Minh Hằng
|
03/10/2003
|
Nữ
|
Tân Việt
|
10
|
10.5
|
105
|
Phạm Thị Khánh Ly
|
06/01/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
10
|
10.5
|
106
|
Phạm Thị Thu Ngân
|
07/09/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
10
|
10.5
|
107
|
Vũ Thị Thu Trang
|
28/05/2003
|
Nữ
|
Tân Hồng
|
10
|
10.25
|
108
|
Vũ Thị Kim Ngân
|
14/06/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
10
|
10.25
|
109
|
Nguyễn Bùi Kiều Trang
|
18/10/2003
|
Nữ
|
Thúc Kháng
|
10
|
10.25
|
110
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
26/04/2003
|
Nữ
|
Hồng Khê
|
10
|
10.25
|
111
|
Đỗ Thủy Tiên
|
15/11/2003
|
Nữ
|
Kẻ Sặt
|
10
|
10.25
|
112
|
Vũ Hải Yến
|
20/04/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
10
|
10
|
113
|
Phạm Xuân Hòa
|
28/01/2003
|
Nữ
|
Bình Minh
|
10
|
10
|
114
|
Nguyễn Quốc Huy
|
27/10/2003
|
Nam
|
Thái Hòa
|
10
|
10
|
115
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
06/01/2003
|
Nữ
|
Thái Dương
|
10
|
10
|
116
|
Vũ Thị Quỳnh Anh
|
17/01/2003
|
Nữ
|
Bình Minh
|
10
|
10
|
117
|
Phạm Cẩm Nhung
|
19/02/2003
|
Nữ
|
Thúc Kháng
|
10
|
10
|
118
|
Lê Phương Thảo
|
13/02/2003
|
Nữ
|
Tráng Liệt
|
10
|
10
|
119
|
Vũ Xuân Quang
|
16/05/2003
|
Nam
|
Tân Hồng
|
10
|
10
|
120
|
Đặng Tiến Duy
|
15/01/2003
|
Nam
|
Vĩnh Hồng
|
10
|
10
|
121
|
Nguyễn Thị Linh
|
25/08/2003
|
Nữ
|
Thái Hòa
|
10
|
10
|
122
|
Vũ Huy Quý
|
24/08/2003
|
Nam
|
Tân Hồng
|
10
|
10
|
123
|
Phạm Thị Phương Dung
|
21/04/2003
|
Nữ
|
Thái Dương
|
10
|
10
|
124
|
Phạm Quốc Tuấn
|
21/07/2003
|
Nam
|
Thái Dương
|
10
|
9.75
|
125
|
Vũ Thu Khánh
|
06/07/2003
|
Nữ
|
Tân Hồng
|
10
|
9.5
|
126
|
Vũ Tùng Dương
|
25/04/2003
|
Nam
|
Tân Hồng
|
10
|
9.5
|
127
|
Nguyễn Khánh Hòa
|
19/08/2003
|
Nữ
|
Thái Hòa
|
10
|
9.5
|
128
|
Nguyễn Minh Trang
|
12/09/2003
|
Nữ
|
Thái Học
|
10
|
9.5
|
129
|
Vũ Đức Quỳnh
|
03/12/2003
|
Nam
|
Vĩnh Hồng
|
10
|
9.5
|
130
|
Phạm Phương Thảo
|
08/06/2003
|
Nữ
|
Nhân Quyền
|
10
|
9.5
|
131
|
Nguyễn Thiện Thành
|
15/10/2003
|
Nam
|
Thái Dương
|
10
|
9.5
|
132
|
Trần Thị Nhật Linh
|
17/04/2003
|
Nữ
|
Hồng Khê
|
10
|
9.5
|
Điểm xét tuyển: Tổng điểm = Điểm rèn luyện và học tập ở Tiểu học + Điểm khuyến khích.
Trong đó:
* Điểm rèn luyện và học tập của học sinh ở Tiểu học: Mỗi năm xếp loại giáo dục giỏi tính 2 điểm, mỗi năm xếp loại giáo dục khá tính 1 điểm.
* Điểm khuyến khích: Được áp dụng đối với học sinh đạt giải trong các cuộc giao lưu Olympic Toán - Tiếng Việt do Sở Giáo dục - Đào tạo, Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện tổ chức và các kỳ giao lưu khác do ngành Giáo dục và Đào tạo tổ chức. Cách tính điểm khuyến khích như sau:
Cuộc thi
|
Cấp
|
Giải Nhất
|
Giải Nhì
|
Giải Ba
|
Giải KK
|
Olympic
|
Tỉnh
|
20
|
18
|
16
|
14
|
Huyện
|
14
|
12
|
10
|
8
|
Thi khác
|
Tỉnh
|
8
|
7
|
5
|
4
|
Huyện
|
4
|
3
|
2
|
1
|
Căn cứ chỉ tiêu tuyển sinh, hội đồng tuyển sinh sẽ tiến hành xét tuyển học sinh theo điểm xét tuyển từ cao xuống thấp cho đến khi đủ chỉ tiêu. Trong trường hợp nhiều em có điểm xét tuyển bằng nhau thì ưu tiên tuyển học sinh đã tham gia cuộc thi Olympic Toán - Tiếng Việt lớp 5 cấp huyện theo kết quả điểm từ cao xuống thấp.