PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS VŨ HỮU
Video hướng dẫn Đăng nhập

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 7 NĂM 2011 – 2012

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp 6

Toán

Văn

Tổng

TT

Lớp 7

1

Hoàng Thu Hà

06/02/1999

A1

9.4

8.9

18.3

1

C

2

Phạm Hải Yến

12/04/1999

A1

9.3

8.8

18.1

2

C

3

Đỗ Huy Mạnh

11/02/1999

A1

9.5

8.6

18.1

2

C

4

Lê Thị Nhung

12/01/1999

A1

9.2

8.9

18.1

4

C

5

Phạm Vân Anh

26/03/1999

A1

9.2

8.9

18.1

4

C

6

Phạm Thị Linh

22/05/1999

A1

9

8.9

17.9

6

C

7

Bùi Thị Trà My

20/09/1999

A1

9

8.8

17.8

7

C

8

Nguyễn Thị Thu Phương

05/01/1999

A1

8.8

8.9

17.7

8

C

9

Phạm Thanh Huyền

05/06/1999

A1

8.8

8.8

17.6

9

C

10

Vũ Thuỳ Linh

04/09/1999

A1

8.9

8.7

17.6

10

C

11

Vũ Đức Thảo

01/01/1999

A1

9.1

8.4

17.5

11

C

12

Lê Tân An

19/08/1999

A1

9.2

8.3

17.5

11

C

13

Phạm Khánh Duyên

22/09/1999

A1

9

8.5

17.5

11

C

14

Dư Thị Ngọc Hà

30/04/1999

A1

8.6

8.8

17.4

14

C

15

Đào Thị Dịu

19/09/1999

A2

8.6

8.8

17.4

14

C

16

Nguyễn Mạnh Hiếu

10/06/1999

A1

8.9

8.5

17.4

16

C

17

Phạm Quế Anh

13/04/1999

A1

8.9

8.5

17.4

16

C

18

Bùi Trường Sơn

29/03/1999

A1

9

8.3

17.3

18

C

19

Vũ Thị Hà

20/12/1999

A3

8.6

8.7

17.3

18

C

20

Phạm Văn Thắng

27/07/1999

A1

9

8.3

17.3

18

C

21

Vũ Thị Nhung

11/10/1999

A1

8.8

8.5

17.3

18

C

22

Hà Văn Quý

13/12/1999

A2

8.8

8.4

17.2

22

C

23

Vũ Thị Thanh Hằng

02/11/1999

A2

8.7

8.5

17.2

22

C

24

Đỗ Nhật Minh

24/08/1999

A1

9

8.2

17.2

22

C

25

Vũ Thuỳ Linh

13/07/1999

A3

8.7

8.5

17.2

22

C

26

Phạm Hồng Văn

02/01/1999

A1

9

8.2

17.2

22

C

27

Vũ Quang Huy

21/08/1999

A3

9

8.2

17.2

22

C

28

Phạm Thị Bích Phương

23/01/1999

A1

8.6

8.5

17.1

28

C

29

Trần Thị Ngọc Hà

12/06/1999

A2

8.5

8.6

17.1

28

C

30

Phạm Thị Minh Thư

21/12/1999

A1

8.8

8.3

17.1

28

C

31

Lê Văn Tú

25/02/1999

A1

9.1

8

17.1

28

C

32

Nguyễn Phương Linh

29/12/1999

A1

8.5

8.6

17.1

28

C

33

Quách Thị Trà My

10/10/1999

A2

8.7

8.4

17.1

33

C

34

Nguyễn Thị Hải Anh

21/11/1999

A1

8.9

8.2

17.1

33

C

35

Vũ Thị Điệp

05/06/1999

A1

8.7

8.4

17.1

33

C

36

Phạm Thị Nguyệt

20/10/1999

A2

8.6

8.4

17

36

C

37

Nguyễn Thị Dựu

04/01/1999

A2

8.4

8.6

17

36

C

38

Vũ Tất Huân

08/03/1999

A1

8.6

8.3

16.9

38

C

39

Nguyễn Hải Hà

16/03/1999

A1

8.3

8.6

16.9

38

C

40

Lê Thị Thuỳ Trang

05/04/1999

A2

8.6

8.3

16.9

38

C

41

Đặng Thị Thanh Tâm

04/06/1999

A2

8.5

8.4

16.9

41

C

42

Lê Đỗ Linh Chi

26/07/1999

A1

8.7

8.2

16.9

41

C

43

Vũ Thị Kiều Trang

19/08/1999

A2

8.6

8.2

16.8

43

B

44

Phạm Thảo Trang

21/12/1999

A3

8.8

8

16.8

43

B

45

Nhữ Hà Phương

21/10/1999

A1

8.3

8.5

16.8

43

B

46

Phạm Quỳnh Diễm

26/12/1999

A2

8.8

8

16.8

43

B

47

Vũ Hiền Linh

02/03/1999

A2

8.6

8.2

16.8

43

B

48

Phạm Thị Hoàng Thảo

05/03/1999

A3

8.3

8.5

16.8

43

B

49

Trần Trọng Khang

31/08/1999

A2

8.9

7.8

16.7

49

B

50

Dương Thị Yến Nhi

05/03/1999

A1

8.2

8.5

16.7

49

B

51

Phạm Thị Thu Huyền

02/09/1999

A2

8.4

8.3

16.7

49

B

52

Nguyễn Thị Mai

24/08/1999

A3

8.5

8.2

16.7

49

B

53

Đoàn Thị Ngoan

29/11/1999

A2

8.6

8.1

16.7

49

B

54

Cao Thị Thục Anh

21/10/1999

A2

8.5

8.2

16.7

49

B

55

Phạm Quốc Cường

12/01/1999

A2

8.4

8.3

16.7

49

B

56

Vũ Thị Mỹ Duyên

05/04/1999

A1

8.6

8.1

16.7

49

B

57

Nguyễn Thị Huyền

22/05/1999

A2

8.3

8.4

16.7

49

B

58

Đặng Thị Thuý Nga

21/01/1999

A1

8.5

8.1

16.6

58

B

59

Nguyễn Tiến Cường

26/06/1999

A2

8.5

8.1

16.6

58

B

60

Phạm Thị Vân Anh

01/05/1999

A2

8.1

8.5

16.6

58

B

61

Phạm Thanh Huyền

22/08/1999

A2

8.6

8

16.6

58

B

62

Bùi Minh Tú

09/05/1999

A1

8.8

7.8

16.6

58

B

63

Lê Thuỳ Dương

03/10/1999

A1

8.4

8.2

16.6

63

B

64

Phạm Thị Linh

10/03/1999

A1

8.6

7.9

16.5

64

B

65

Bùi Thị Khánh Linh

14/11/1999

A2

8.6

7.9

16.5

64

B

66

Phạm Văn Thọ

09/01/1999

A3

8.3

8.2

16.5

64

B

67

Đào Ngọc Ánh

01/02/1999

A2

8

8.5

16.5

64

B

68

Nguyễn Huy Hoàng

09/11/1999

A2

8.5

8

16.5

64

B

69

Lê Thị Thảo

06/04/1999

A3

8

8.4

16.4

70

B

70

Cao Quốc Khánh

02/09/1999

A1

8.7

7.7

16.4

70

B

71

Nguyễn Văn Nghĩa

02/01/1999

A1

8.2

8.1

16.3

72

B

72

Vũ Thị Duyên

02/02/1999

A3

8

8.3

16.3

72

B

73

Nguyễn Ánh Linh

28/12/1999

A3

9

7.3

16.3

72

B

74

Vũ Thị Hải Linh

05/07/1999

A3

8.3

8

16.3

72

B

75

Nguyễn Thị Thu Hà

26/04/1999

A3

8.3

8

16.3

72

B

76

Đặng Thị Tuyết

04/02/1999

A2

8.1

8.1

16.2

77

B

77

Nguyễn Đức Toản

18/04/1999

A2

8.6

7.6

16.2

77

B

78

Vũ Thị Thu Hường

01/11/1999

A3

8.1

8

16.1

79

B

79

Vũ Thị Trinh

28/03/1999

A2

8

8.1

16.1

79

B

80

Nguyễn Thị Phương Anh

01/06/1999

A3

8.2

7.9

16.1

79

B

81

Bùi Thị Hồng Nhung

29/11/1999

A3

8.2

7.9

16.1

79

B

82

Lã Thị Yến Nhi

13/08/1999

A2

8.4

7.6

16

83

B

83

Vũ Tuấn Anh

25/11/1999

A1

8.1

7.9

16

83

B

84

Nguyễn Roman

04/11/1999

A1

8.1

7.9

16

83

B

85

Bùi Thị Mai

14/02/1999

A3

7.9

8.1

16

83

B

86

Vũ Nguyễn Phương Thảo

28/04/1999

A2

7.6

8.4

16

83

A

87

Lương Thị Huyền

17/11/1999

A1

7.7

8.3

16

83

A

88

Nguyễn Thu Hương

18/01/1999

A3

7.8

8.1

15.9

89

A

89

Vũ Khánh Linh

25/11/1999

A2

8.1

7.8

15.9

89

A

90

Phạm Trung Cường

18/09/1999

A2

8.1

7.8

15.9

89

A

91

Vũ Hữu Dũng

03/02/1999

A2

8.3

7.6

15.9

92

A

92

Nguyễn Thành Thắng

22/01/1999

A3

8.3

7.6

15.9

92

A

93

Vũ Thị Minh Ánh

05/04/1999

A2

8.2

7.7

15.9

92

A

94

Hà Vân Anh

02/10/1999

A3

7.9

8

15.9

92

A

95

Vũ Trung Anh

01/08/1999

A1

8.4

7.5

15.9

92

A

96

Phạm Lan Anh

17/01/1999

A2

8

7.8

15.8

97

A

97

Đào Ngọc Dung

13/02/1999

A3

7.5

8.3

15.8

97

A

98

Lương Quỳnh Như

03/06/1999

A2

7.7

8.1

15.8

97

A

99

Trần Thảo Trang

03/01/1999

A3

8.1

7.7

15.8

97

A

100

Lê Thị Phương Dung

06/11/1999

A1

7.4

8.3

15.7

101

A

101

Vũ Xuân Đại

09/07/1999

A3

7.5

8.2

15.7

102

A

102

Nguyễn Thị Ngọc Lành

31/10/1999

A3

7.6

8

15.6

103

A

103

Vũ Đức Anh

13/01/1999

A3

8.4

7.1

15.5

104

A

104

Trần Tiến Anh

23/05/1999

A3

8.1

7.4

15.5

104

A

105

Dương Nam Anh

12/12/1999

A2

8

7.5

15.5

104

A

106

Vũ Đình Quang

08/06/1999

A3

7.8

7.6

15.4

107

A

107

Lê Văn Nhất

20/02/1999

A3

7.5

7.8

15.3

108

A

108

Vũ Văn Hào

09/04/1999

A2

8.6

6.7

15.3

108

A

109

Vũ Thị Huế

10/12/1999

A3

7.6

7.7

15.3

110

A

110

Vũ Thị Yến

27/07/1999

A3

7.1

8.1

15.2

111

A

111

Nguyễn Thị Thu Hường

19/06/1999

A2

7.3

7.8

15.1

112

A

112

Vũ Đình Thanh

26/01/1999

A3

7.8

7.3

15.1

112

A

113

Vũ Thị Thu Hiền

03/12/1999

A2

7.4

7.6

15

114

A

114

Đào Thị Huệ

10/02/1999

A3

7.1

7.9

15

114

A

115

Lê Thị Thanh Mai

14/01/1999

A3

7.3

7.6

14.9

116

A

116

Vũ Hoàng Anh

03/07/1999

A3

8

6.9

14.9

116

A

117

Nguyễn Thị Phương Hiền

15/06/1999

A2

7.5

7.4

14.9

116

A

118

Nguyễn Thế Anh

25/01/1999

A3

7.9

6.9

14.8

119

A

119

Vũ Đình Thắng

06/12/1999

A3

7.6

7.2

14.8

120

A

120

Vũ Thị Cẩm Tú

01/11/1999

A3

6.7

7.8

14.5

121

A

121

Nguyễn Đức Tùng

27/10/1999

A3

8.1

6.4

14.5

121

A

122

Nhữ Anh Thư

10/05/1999

A2

7.3

7

14.3

123

A

123

Vũ Đức Anh

07/07/1999

A3

7.2

7.1

14.3

124

A

124

Trương Nhật Vy

20/12/1999

A3

6.9

7.2

14.1

125

A

125

Vũ Đức Anh

27/02/1999

A3

6.5

7.2

13.7

126

A

126

Phạm Ngọc Khánh

29/09/1999

A3

6.2

7.4

13.6

127

A

127

Tô Minh Anh

04/11/1999

A3

5.5

8

13.5

128

A

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Kết quả xếp giải Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh lớp 9 THCS năm học 2023 - 2024 Kết quả xếp giải Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh lớp 9 THCS năm học 2023 - 2024 Kết quả xếp giải Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh ... Cập nhật lúc : 9 giờ 33 phút - Ngày 27 tháng 2 năm 2024
Xem chi tiết
Tự hào ngôi trường mang tên nhà Toán học đầu tiên của Việt Nam Tự hào ngôi trường mang tên nhà Toán học đầu tiên của Việt Nam Tự hào ngôi trường mang tên nhà Toán học đầu tiên của Việt Nam ... Cập nhật lúc : 10 giờ 17 phút - Ngày 27 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Liên đội trường THCS Vũ Hữu hưởng ứng cuộc vận động "Tự hào một dải non sông" Liên đội trường THCS Vũ Hữu hưởng ứng cuộc vận động "Tự hào một dải non sông" Liên đội trường THCS Vũ Hữu hưởn ... Cập nhật lúc : 8 giờ 6 phút - Ngày 20 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Kết quả thi HSG cấp Tỉnh năm học 2023 - 2024 - Môn Toán - Môn Hóa - Môn Lí ... Cập nhật lúc : 8 giờ 17 phút - Ngày 20 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Hình ảnh và lời chúc tới các em HS Đội tuyển dự thi HSG cấp Tỉnh năm học 2023 - 2024 - Đội Toán - Đội Hóa - Đội Lí ... Cập nhật lúc : 18 giờ 46 phút - Ngày 19 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Trường THCS Vũ Hữu_Niềm tự hào của ngành giáo dục Bình Giang - Tập thể CBGV - Học sinh - Kỉ niệm 20.11.2023 ... Cập nhật lúc : 7 giờ 38 phút - Ngày 15 tháng 12 năm 2023
Xem chi tiết
Một số hình ảnh kỉ niệm 41 năm ngày "Nhà giáo Việt Nam" 20.11.1982-20.11.2023 - Huyện ủy - PGD - Hội CMHS ... Cập nhật lúc : 8 giờ 21 phút - Ngày 21 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Một số hình ảnh Hội nghị viên chức năm học 2023 - 2024 - Tặng hoa - Đoàn Chủ tịch - Đoàn Thư kí ... Cập nhật lúc : 11 giờ 22 phút - Ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Kết quả và xếp thứ tự thi vào lớp 10 THPT năm học 2023 - 2024 - Bình Giang - THCS Vũ Hữu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 45 phút - Ngày 2 tháng 8 năm 2023
Xem chi tiết
Kết quả và xếp thứ tự thi vào lớp 10 THPT năm học 2023 - 2024 - Bình Giang - THCS Vũ Hữu ... Cập nhật lúc : 10 giờ 7 phút - Ngày 2 tháng 8 năm 2023
Xem chi tiết
1234567891011121314151617181920...
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi và đáp án tuyển sinh lớp 6 năm học 2018 - 2019.
Đề thi và đáp án tuyển sinh vào lớp 10 không chuyên, chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 2018 - 2019.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Toán.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Hóa.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Vật lý.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Sinh.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Văn.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Sử.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn Địa.
Đề thi và đáp án học sinh giỏi tỉnh Hải Dương năm học 2017 - 2018 lớp 9 môn tiếng Anh.
Đề thi và đáp án tuyển sinh vào lớp 10 không chuyên, chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 2017 - 2018.
Đề, đáp án HSG lớp 9 năm học 2016 - 2017 tỉnh Hải Dương.
Hướng dẫn viết SKKN năm học 2016-2017
Cấu trúc đề kiểm tra 45 phút, học kỳ, tuyển sinh THPT môn Tiếng Anh, thực hiện từ năm 2016 - 2017.
Đề thi, đáp án tuyển sinh THPT Hải Dương 2016 - 2017 các môn chuyên và không chuyên.
12345678910...
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Đề kiểm tra năng lực tuyển sinh lớp 6 năm học 2018 - 2019
Về việc phòng chống tai nạn thương tích cho trẻ em trong dịp hè 2023
Một số tác hại của việc sử dụng "thuốc lá điện tử"; "thuốc lá nung nóng"
Kế hoạch tăng cường biện pháp phòng chống tai nạn thương tích, đuối nước...năm 2023!
Kế hoạch hoạt động các câu lạc bộ năm học 2022 - 2023
Chuyên đề về giáo dục "An toàn giao thông" năm học 2022 - 2023
Tài liệu về giáo dục "An toàn giao thông" 2023
Nghị quyết - Quy chế phong trào "Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ Quốc" 2023
Kế hoạch phong trào "Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ Quốc" 2023
Hưởng ứng cuộc thi Online "Học sinh với An toàn thông tin 2023"
QĐ_Điều lệ Giải cờ vua học sinh Tiểu học và Trung học cơ sở cấp tỉnh năm học 2022 - 2023
Kế hoạch phổ biến giáo dục pháp luật
Luật phòng chống bạo lực gia đình
Luật thực hiện dân chủ ở cơ sở
Hội thảo SGK lớp 8 năm học 2023 - 2024
12345678910...