Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Quang Minh | 9 A | 07/10/2020 | 01/12/2020 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Quang Minh | 9 A | 07/10/2020 | 01/12/2020 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | 09/01/2020 | 13/01/2020 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bùi Vũ Nguyệt Hà | 8 B | 11/04/2019 | 18/04/2019 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Quỳnh Giao | 6 C | 11/12/2020 | 14/12/2020 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Minh Khôi | 7 B | 14/01/2021 | 19/01/2021 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Đức Hải Đăng | 9 C | 17/12/2019 | 25/12/2019 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Thị Minh Hòa | 7 C | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Lê Việt Anh | 9 D | 19/04/2019 | 22/04/2019 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Thị Thanh Tâm | 9 D | 20/01/2021 | 27/01/2021 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nhữ Hải Đăng | 7 D | 25/12/2020 | 25/12/2020 |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Thùy Dương | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-41.02 | Toán học và tuổi trẻ số 488 tháng 2 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Hoàng Thị Khánh Ly | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |