Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trịnh Thị Hiền | 9 A | 11/04/2019 | 11/04/2019 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Văn Giảng | Giáo viên Tự nhiên | 11/10/2019 | 14/10/2019 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 C | 12/01/2021 | 15/01/2021 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Phương Thảo | 6 B | 18/01/2021 | 20/01/2021 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Phương Thảo | 6 B | 18/01/2021 | 20/01/2021 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Hải Nam | 8 A | 18/12/2020 | 23/12/2020 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bùi Anh Văn | 7 A | 19/04/2019 | 22/04/2019 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Vũ Hà | 7 A | 21/01/2021 | 26/01/2021 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Lê Anh Đức | 6 C | 22/12/2022 | 22/12/2022 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Quách Phương Thảo | 7 C | 24/12/2022 | 07/04/2023 |
TTUT-58.10 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192 + 193 tháng 2 + tháng 3 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Quỳnh Nga | 7 D | 25/12/2020 | 25/12/2020 |