Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Quang Anh | 6 C | 11/12/2020 | 14/12/2020 |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Tuấn Dương | 7 B | 14/01/2021 | 19/01/2021 |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Vũ Phương Linh | 7 C | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đặng Thị Lan Anh | 7 A | 21/01/2021 | 26/01/2021 |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Đăng An | 7 D | 24/12/2020 | 25/12/2020 |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-46.01 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Dương Quang Sáng | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |