Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đặng Trung Hiếu | 8 A | 09/01/2020 | 13/01/2020 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đỗ Ngọc Phương Anh | 8 B | 11/04/2019 | 18/04/2019 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Xuân Lộc | 6 C | 11/12/2020 | 14/12/2020 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Minh Quân | 7 B | 14/01/2021 | 19/01/2021 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 9 C | 17/12/2019 | 25/12/2019 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Tiến Dũng | 7 C | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Tiến Dũng | 7 C | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thu Hà | 9 D | 19/04/2019 | 22/04/2019 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Lê Thị Thanh Huyền | 9 D | 20/01/2021 | 27/01/2021 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đào Thị Mai Phương | 7 D | 25/12/2020 | 25/12/2020 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nhữ Vũ Khánh Linh | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đặng Thu Phương | 8 B | 27/12/2019 | 30/12/2019 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Phương Hải | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |
THTT-45.02 | Toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Phương Hải | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |