Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Thanh Huyền | 8 A | 09/01/2020 | 13/01/2020 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Quốc Anh | 8 B | 11/04/2019 | 18/04/2019 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đào Vũ Như Quỳnh | 6 C | 11/12/2020 | 14/12/2020 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bùi Mai Anh | 9 C | 17/12/2019 | 25/12/2019 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Nguyễn Anh Thư | 8 B | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Duy Tùng An | 9 D | 19/04/2019 | 22/04/2019 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Bá Cường | 9 D | 20/01/2021 | 27/01/2021 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Quốc Phong | 7 B | 25/12/2020 | 28/12/2020 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Quốc Phong | 7 B | 25/12/2020 | 28/12/2020 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nhữ Minh Quang | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Kim Oanh | 8 B | 27/12/2019 | 30/12/2019 |
THTT-45.01 | Toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Trường An | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |