Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Tùng Lâm | 8 A | 09/01/2020 | 13/01/2020 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Thị Quỳnh Anh | 8 B | 11/04/2019 | 18/04/2019 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Thị Mai Trang | 7 B | 14/01/2021 | 19/01/2021 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Quỳnh Giao | 6 C | 15/10/2020 | 11/12/2020 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Đỗ Ngọc Phương Anh | 9 C | 17/12/2019 | 25/12/2019 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Thế Hải Đăng | 7 C | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Tiến Mạnh | 9 D | 19/04/2019 | 22/04/2019 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Quang Huy | 9 D | 20/01/2021 | 27/01/2021 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thanh Tùng | 7 D | 25/12/2020 | 25/12/2020 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thị Phương Linh | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Trần Quang Minh | 8 B | 27/12/2019 | 30/12/2019 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thu Giang | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thu Giang | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |
THTT-44.01 | Toán học và tuổi trẻ số 496 tháng 10 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thu Giang | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |