Số cá biệt | Tên ấn phẩm | Tác giả | Họ tên người mượn | Lớp | Ngày mượn | Ngày trả |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Nguyễn Thùy Linh | 8 A | 09/01/2020 | 13/01/2020 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Vân Anh | 8 B | 11/04/2019 | 18/04/2019 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Yến Nhi | 6 C | 11/12/2020 | 14/12/2020 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Quang Tú | 7 B | 14/01/2021 | 19/01/2021 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 C | 17/12/2019 | 25/12/2019 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Hồ Hiền Trang | 8 B | 17/12/2020 | 18/12/2020 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Cao Thị Diệu Ngân | 9 D | 19/04/2019 | 22/04/2019 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Thu Hiền | 9 D | 20/01/2021 | 27/01/2021 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Đình Trung Anh | 7 B | 25/12/2020 | 28/12/2020 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Vũ Cẩm Ly | 8 A | 27/01/2021 | |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Phạm Thị Khánh Ly | 8 B | 27/12/2019 | 30/12/2019 |
THTT-43.01 | Toán học và tuổi trẻ số 493 tháng 7 năm 2018 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bùi Huy Đạt | 8 D | 28/12/2020 | 08/01/2021 |